Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 18
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 vòng 18
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Chorley FC 17 9 5 3 28 19 9 32
B T T T B T
2 Kidderminster Harriers 17 9 4 4 26 12 14 31
H T H T T T
3 Curzon Ashton FC 16 9 3 4 21 11 10 30
B T T B H T
4 Scunthorpe United 17 8 5 4 31 14 17 29
T B T H B B
5 Alfreton Town 16 8 5 3 22 15 7 29
T B T B T T
6 Buxton FC 18 9 1 8 29 21 8 28
T T H T T B
7 Hereford FC 17 7 6 4 25 17 8 27
T B T B B T
8 Brackley Town 16 8 3 5 19 13 6 27
B T T H T T
9 Kings Lynn 17 8 3 6 20 19 1 27
T H T B B B
10 Chester FC 16 7 4 5 18 16 2 25
H B B T B T
11 Southport FC 17 7 4 6 25 29 -4 25
T B T T H B
12 Spennymoor Town 17 6 6 5 25 19 6 24
T B B H T H
13 Leamington 16 6 5 5 22 16 6 23
B T H T B B
14 Darlington 17 5 7 5 18 18 0 22
B H T T B H
15 South Shields 17 7 1 9 19 27 -8 22
T B B T T B
16 Peterborough Sports 17 6 3 8 18 23 -5 21
B B B T T H
17 Scarborough 15 5 5 5 19 19 0 20
H B B T B H
18 Farsley Celtic 17 6 2 9 18 26 -8 20
T B B B T B
19 Warrington Town AFC 17 4 6 7 17 23 -6 18
B T H B H B
20 Oxford City 17 4 6 7 24 31 -7 18
B T H T H B
21 Radcliffe Borough 17 4 5 8 21 30 -9 17
T B B H T T
22 Marine 16 3 4 9 7 21 -14 13
B H B T B B
23 Needham Market 17 3 3 11 12 31 -19 12
B B B H H B
24 Rushall Olympic 16 3 2 11 16 30 -14 11
H B B B H B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 21/11/2024 04:30

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623