Bảng xếp hạng hạng 2 Anh + BXH hạng 2 Anh 2023/2024

Vòng đấu hiện tại: 19
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025 vòng 19
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Walsall 29 18 5 6 55 32 23 59
T T B B H B
2 Notts County 29 15 8 6 47 28 19 53
T T H T T T
3 Doncaster Rovers 30 15 7 8 44 37 7 52
B T T T T B
4 Bradford City 29 14 8 7 39 28 11 50
T T T T B T
5 AFC Wimbledon 28 14 7 7 39 20 19 49
T T H H T H
6 Port Vale 29 13 10 6 38 32 6 49
H T T H T H
7 Salford City 30 13 9 8 38 29 9 48
B B H H H T
8 Crewe Alexandra 30 12 12 6 36 28 8 48
H T B H H B
9 Grimsby Town 30 14 3 13 42 46 -4 45
B H B H T T
10 Chesterfield 29 11 9 9 48 34 14 42
B H H T B T
11 Colchester United 29 9 13 7 35 30 5 40
B T H T T T
12 Fleetwood Town 28 10 9 9 39 35 4 39
T T B T B T
13 Bromley 30 9 12 9 40 40 0 39
B H B B H T
14 Milton Keynes Dons 29 11 5 13 42 41 1 38
B B H T B B
15 Swindon Town 31 9 11 11 46 47 -1 38
H T T T T H
16 Cheltenham Town 29 10 8 11 37 41 -4 38
H B T H T B
17 Newport County 29 10 6 13 40 47 -7 36
B B H T T T
18 Barrow 29 9 7 13 30 32 -2 34
B B T B B T
19 Gillingham 28 9 5 14 25 32 -7 32
B B H H B B
20 Accrington Stanley 28 7 9 12 34 45 -11 30
T B T H B H
21 Harrogate Town 31 8 6 17 25 42 -17 30
T H B B H B
22 Tranmere Rovers 29 6 8 15 21 48 -27 26
B B H B B B
23 Morecambe 30 6 5 19 27 48 -21 23
B B B T B B
24 Carlisle United 29 5 6 18 23 48 -25 21
B B T B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 09/02/2025 22:00

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623