Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2024-2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2024-2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 19
BXH Hạng 5 Anh 2024-2025 vòng 19
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Forest Green Rovers 18 12 4 2 35 14 21 40
T T T H T T
2 York City 18 11 5 2 33 14 19 38
H T T T T B
3 Barnet 18 12 1 5 38 23 15 37
T B B T H T
4 Oldham Athletic 18 9 7 2 29 17 12 34
B T H T H T
5 Gateshead 18 10 4 4 30 24 6 34
B H T T B H
6 Rochdale 18 9 3 6 27 18 9 30
H B T B T B
7 Halifax Town 18 8 5 5 20 16 4 29
T T B B T T
8 Yeovil Town 18 8 4 6 21 16 5 28
T T H T T B
9 Solihull Moors 18 8 4 6 32 28 4 28
T T T B H T
10 Altrincham 18 7 6 5 28 23 5 27
B H H T H T
11 Sutton United 18 7 4 7 26 26 0 25
B B B T B T
12 Eastleigh 18 6 6 6 25 25 0 24
B B H H B H
13 Dagenham Redbridge 18 5 7 6 30 22 8 22
B T H B H B
14 Hartlepool United 18 5 7 6 18 21 -3 22
T H H T B H
15 Tamworth 18 6 4 8 20 32 -12 22
T T H B H B
16 Southend United 18 5 6 7 20 22 -2 21
B T H T B B
17 Woking 18 5 5 8 19 24 -5 20
H B B H B T
18 Aldershot Town 18 4 7 7 23 29 -6 19
B T H B B H
19 Braintree Town 18 5 4 9 14 20 -6 19
T B B B T T
20 Wealdstone FC 18 4 6 8 18 25 -7 18
B B T H T T
21 AFC Fylde 18 5 3 10 23 37 -14 18
T B T B T B
22 Maidenhead United 18 4 4 10 21 31 -10 16
T H H B B B
23 Boston United 18 2 5 11 16 31 -15 11
B B B H H B
24 Ebbsfleet United 18 1 5 12 15 43 -28 8
H B B H H B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 17/11/2024 22:00

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623