Lịch thi đấu Tây Ban Nha (La Liga)
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | |||||||
19/10 02:00 | Alaves | ?-? | Valladolid | 10 | |||
19/10 19:00 | Athletic Bilbao | ?-? | RCD Espanyol | 10 | |||
19/10 21:15 | Osasuna | ?-? | Betis | 10 | |||
19/10 23:30 | Girona | ?-? | Sociedad | 10 | |||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | |||||||
20/10 02:00 | Celta Vigo | ?-? | Real Madrid | 10 | |||
20/10 19:00 | Mallorca | ?-? | Rayo Vallecano | 10 | |||
20/10 21:15 | Atletico Madrid | ?-? | Leganes | 10 | |||
20/10 23:30 | Villarreal | ?-? | Getafe | 10 | |||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | |||||||
21/10 02:00 | Barcelona | ?-? | Sevilla | 10 | |||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | |||||||
22/10 02:00 | Valencia | ?-? | Las Palmas | 10 | |||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | |||||||
26/10 02:00 | RCD Espanyol | ?-? | Sevilla | 11 | |||
26/10 19:00 | Valladolid | ?-? | Villarreal | 11 | |||
26/10 21:15 | Rayo Vallecano | ?-? | Alaves | 11 | |||
26/10 23:30 | Las Palmas | ?-? | Girona | 11 | |||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | |||||||
27/10 02:00 | Real Madrid | ?-? | Barcelona | 11 | |||
27/10 20:00 | Leganes | ?-? | Celta Vigo | 11 | |||
27/10 22:15 | Getafe | ?-? | Valencia | 11 | |||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | |||||||
28/10 00:30 | Betis | ?-? | Atletico Madrid | 11 | |||
28/10 03:00 | Sociedad | ?-? | Osasuna | 11 | |||
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | |||||||
29/10 03:00 | Mallorca | ?-? | Athletic Bilbao | 11 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623