Lịch thi đấu bóng đá Đức (Bundesliga)

Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024
26/10 01:30 FSV Mainz 05 ?-? Monchengladbach 8
26/10 20:30 Augsburg ?-? Borussia Dortmund 8
26/10 20:30 RB Leipzig ?-? SC Freiburg 8
26/10 20:30 VfB Stuttgart ?-? Holstein Kiel 8
26/10 20:30 St. Pauli ?-? VfL Wolfsburg 8
26/10 23:30 Werder Bremen ?-? Bayer Leverkusen 8
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
27/10 21:30 VfL Bochum ?-? Bayern Munich 8
27/10 23:30 Union Berlin ?-? Eintracht Frankfurt 8
Thứ hai, Ngày 28/10/2024
28/10 01:30 Heidenheimer ?-? TSG Hoffenheim 8
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024
02/11 02:30 Bayer Leverkusen ?-? VfB Stuttgart 9
02/11 21:30 Eintracht Frankfurt ?-? VfL Bochum 9
02/11 21:30 TSG Hoffenheim ?-? St. Pauli 9
02/11 21:30 VfL Wolfsburg ?-? Augsburg 9
02/11 21:30 Bayern Munich ?-? Union Berlin 9
02/11 21:30 Holstein Kiel ?-? Heidenheimer 9
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024
03/11 00:30 Borussia Dortmund ?-? RB Leipzig 9
03/11 21:30 SC Freiburg ?-? FSV Mainz 05 9
03/11 23:30 Monchengladbach ?-? Werder Bremen 9
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024
09/11 02:30 Union Berlin ?-? SC Freiburg 10
09/11 21:30 Werder Bremen ?-? Holstein Kiel 10

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623