Lịch thi đấu bóng đá V-League
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | |||||||
26/10 17:00 | Hoàng Anh Gia Lai | ?-? | Thanh Hóa FC | 5 | |||
26/10 19:15 | Viettel FC | ?-? | Becamex Bình Dương | 5 | |||
26/10 19:15 | TP.HCM FC | ?-? | Quảng Nam FC | 5 | |||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | |||||||
27/10 18:00 | SHB Đà Nẵng | ?-? | Hải Phòng FC | 5 | |||
27/10 18:00 | Bình Định | ?-? | Sông Lam Nghệ An | 5 | |||
27/10 19:15 | Hà Nội FC | ?-? | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 5 | |||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | |||||||
28/10 18:00 | Nam Định FC | ?-? | Công An Hà Nội | 5 | |||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | |||||||
01/11 19:15 | Hải Phòng FC | ?-? | Nam Định FC | 6 | |||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | |||||||
02/11 17:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ?-? | Bình Định | 6 | |||
02/11 18:00 | Becamex Bình Dương | ?-? | Hoàng Anh Gia Lai | 6 | |||
02/11 18:00 | Sông Lam Nghệ An | ?-? | TP.HCM FC | 6 | |||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | |||||||
03/11 17:00 | Quảng Nam FC | ?-? | Viettel FC | 6 | |||
03/11 18:00 | Thanh Hóa FC | ?-? | Hà Nội FC | 6 | |||
03/11 19:15 | Công An Hà Nội | ?-? | SHB Đà Nẵng | 6 | |||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | |||||||
09/11 17:00 | Hoàng Anh Gia Lai | ?-? | Công An Hà Nội | 7 | |||
09/11 18:00 | SHB Đà Nẵng | ?-? | Becamex Bình Dương | 7 | |||
09/11 19:15 | Hà Nội FC | ?-? | Hải Phòng FC | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | |||||||
10/11 18:00 | Bình Định | ?-? | Quảng Nam FC | 7 | |||
10/11 18:00 | Sông Lam Nghệ An | ?-? | Thanh Hóa FC | 7 | |||
10/11 19:15 | Viettel FC | ?-? | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 7 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623