Lịch thi đấu bóng đá Pháp (Ligue 1)

Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024
19/10 01:45 Monaco ?-? Lille 8
19/10 22:00 Stade Brestois ?-? Rennes 8
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024
20/10 00:00 Saint Etienne ?-? Lens 8
20/10 02:00 PSG ?-? Strasbourg 8
20/10 20:00 Le Havre ?-? Lyon 8
20/10 22:00 Nantes ?-? Nice 8
20/10 22:00 AJ Auxerre ?-? Reims 8
20/10 22:00 Toulouse ?-? Angers 8
Thứ hai, Ngày 21/10/2024
21/10 01:45 Montpellier ?-? Marseille 8
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024
26/10 01:45 Rennes ?-? Le Havre 9
26/10 22:00 Angers ?-? Saint Etienne 9
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
27/10 00:00 Reims ?-? Stade Brestois 9
27/10 02:00 Lens ?-? Lille 9
27/10 21:00 Lyon ?-? AJ Auxerre 9
27/10 23:00 Montpellier ?-? Toulouse 9
27/10 23:00 Strasbourg ?-? Nantes 9
27/10 23:00 Nice ?-? Monaco 9
Thứ hai, Ngày 28/10/2024
28/10 02:45 Marseille ?-? PSG 9
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024
03/11 23:00 PSG ?-? Lens 10
03/11 23:00 Toulouse ?-? Reims 10

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623