Kqbd La Liga - Thứ 2, 28/10 Vòng 11
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Osasuna
Anoeta
Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
1.65
X
3.70
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Osasuna Osasuna
16'
match yellow.png Aimar Oroz Huarte
23'
match goal 0 - 1 Lucas Torro Marset
Kiến tạo: Bryan Zaragoza
34'
match goal 0 - 2 Ante Budimir
Kiến tạo: Bryan Zaragoza
39'
match var Flavien Enzo Thiedort Boyomo Penalty cancelled
45'
match yellow.png Sergio Herrera
Takefusa Kubo
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
match change
46'
63'
match change Abel Bretones
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
63'
match change Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
Sheraldo Becker
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
70'
Benat Turrientes
Ra sân: Luka Sucic
match change
70'
Sadiq Umar
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
70'
Benat Turrientes match yellow.png
73'
76'
match yellow.png Bryan Zaragoza
Alvaro Odriozola Arzallus
Ra sân: Jon Aramburu
match change
79'
83'
match change Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Juan Cruz
83'
match change Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Bryan Zaragoza
Alvaro Odriozola Arzallus match yellow.png
84'
89'
match change Raul Garcia de Haro
Ra sân: Ante Budimir
90'
match yellow.png Abel Bretones
Brais Mendez match yellow.png
90'
Brais Mendez Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
14
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
7
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
581
 
Số đường chuyền
 
201
88%
 
Chuyền chính xác
 
63%
7
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
38
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
9
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
26
113
 
Pha tấn công
 
65
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Takefusa Kubo
11
Sheraldo Becker
19
Sadiq Umar
2
Alvaro Odriozola Arzallus
22
Benat Turrientes
3
Aihen Munoz Capellan
6
Aritz Elustondo
12
Javier Lopez
20
Jon Pacheco
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
31
Jon Martin
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
Osasuna Osasuna 4-3-3
1
Remiro
17
Martín
21
Aguerd
5
Zubeldia
27
Aramburu
4
Ibanez
7
Muguruza
24
Sucic
23
Mendez
10
Oyarzabal
9
Oskarsson
1
Herrera
12
Areso
24
Marugán
22
Boyomo
3
Cruz
7
Tollar
6
Marset
10
Huarte
15
Jimenez
17
Budimir
19
Zaragoza

Substitutes

16
Moises Gomez Bordonado
2
Ignacio Vidal Miralles
9
Raul Garcia de Haro
8
Pablo Ibanez Lumbreras
23
Abel Bretones
4
Unai Garcia Lugea
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
11
Enrique Barja
27
Iker Benito
5
Jorge Herrando
13
Aitor Fernandez Abarisketa
18
Iker Munoz Cameros
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Takefusa Kubo 14
Sheraldo Becker 11
Sadiq Umar 19
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Benat Turrientes 22
Aihen Munoz Capellan 3
Aritz Elustondo 6
Javier Lopez 12
Jon Pacheco 20
Unai Marrero Larranaga 13
Jon Ander Olasagasti 16
Jon Martin 31
Osasuna Osasuna
16 Moises Gomez Bordonado
2 Ignacio Vidal Miralles
9 Raul Garcia de Haro
8 Pablo Ibanez Lumbreras
23 Abel Bretones
4 Unai Garcia Lugea
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz
11 Enrique Barja
27 Iker Benito
5 Jorge Herrando
13 Aitor Fernandez Abarisketa
18 Iker Munoz Cameros

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua
9 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
63.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (16trận)
Chủ Khách
Osasuna (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1