Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ hôm nay - Lịch bóng đá Hàn Quốc
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | |||||||
04/07 17:00 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | ?-? | KSPO FC Nữ | 19 | |||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | |||||||
05/07 14:00 | Boeun Sangmu Nữ | ?-? | Suwon FMC Nữ | 19 | |||
05/07 17:00 | Changnyeong Nữ | ?-? | Gyeongju FC Nữ | 19 | |||
05/07 17:00 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | ?-? | Seoul Amazones Nữ | 19 | |||
Thứ năm, Ngày 25/07/2024 | |||||||
25/07 17:00 | Suwon FMC Nữ | ?-? | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 20 | |||
25/07 17:00 | Changnyeong Nữ | ?-? | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 20 | |||
25/07 17:00 | Seoul Amazones Nữ | ?-? | KSPO FC Nữ | 20 | |||
25/07 17:00 | Gyeongju FC Nữ | ?-? | Boeun Sangmu Nữ | 20 | |||
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | |||||||
15/08 15:00 | Boeun Sangmu Nữ | ?-? | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 21 | |||
15/08 16:00 | KSPO FC Nữ | ?-? | Changnyeong Nữ | 21 | |||
15/08 16:00 | Suwon FMC Nữ | ?-? | Gyeongju FC Nữ | 21 | |||
15/08 16:00 | Seoul Amazones Nữ | ?-? | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 21 | |||
Thứ ba, Ngày 20/08/2024 | |||||||
20/08 15:00 | Boeun Sangmu Nữ | ?-? | KSPO FC Nữ | 22 | |||
20/08 17:00 | Seoul Amazones Nữ | ?-? | Changnyeong Nữ | 22 | |||
20/08 17:00 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | ?-? | Gyeongju FC Nữ | 22 | |||
20/08 17:00 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | ?-? | Suwon FMC Nữ | 22 | |||
Thứ sáu, Ngày 23/08/2024 | |||||||
23/08 17:00 | Seoul Amazones Nữ | ?-? | Boeun Sangmu Nữ | 23 | |||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | |||||||
24/08 16:00 | Gyeongju FC Nữ | ?-? | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 23 | |||
24/08 16:00 | Suwon FMC Nữ | ?-? | KSPO FC Nữ | 23 | |||
24/08 16:00 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | ?-? | Changnyeong Nữ | 23 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623