Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha nữ hôm nay - Lịch bóng đá Tây Ban Nha
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 18:00 | Sevilla FC Nữ | ?-? | Deportivo La Coruna W | 11 | |||
23/11 18:00 | Levante Las Planas Nữ | ?-? | RCD Espanyol Nữ | 11 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 00:00 | Athletic Club Bibao Nữ | ?-? | Madrid CFF Nữ | 11 | |||
24/11 18:00 | Levante UD Nữ | ?-? | Granada CFNữ | 11 | |||
24/11 18:00 | Barcelona Nữ | ?-? | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 11 | |||
24/11 20:00 | Real Sociedad Nữ | ?-? | Real Madrid Nữ | 11 | |||
24/11 22:00 | Atletico de Madrid Nữ | ?-? | Eibar Nữ | 11 | |||
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | |||||||
25/11 00:00 | Colegio Aleman Valencia Nữ | ?-? | Real Betis Nữ | 11 | |||
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | |||||||
09/12 01:00 | Granada CFNữ | ?-? | Deportivo La Coruna W | 12 | |||
09/12 01:00 | Real Madrid Nữ | ?-? | Sevilla FC Nữ | 12 | |||
09/12 01:00 | Eibar Nữ | ?-? | Real Sociedad Nữ | 12 | |||
09/12 01:00 | Athletic Club Bibao Nữ | ?-? | Levante Las Planas Nữ | 12 | |||
09/12 01:00 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | ?-? | Atletico de Madrid Nữ | 12 | |||
09/12 01:00 | RCD Espanyol Nữ | ?-? | Colegio Aleman Valencia Nữ | 12 | |||
09/12 01:00 | Madrid CFF Nữ | ?-? | Levante UD Nữ | 12 | |||
09/12 01:00 | Barcelona Nữ | ?-? | Real Betis Nữ | 12 | |||
Thứ hai, Ngày 16/12/2024 | |||||||
16/12 01:00 | Deportivo La Coruna W | ?-? | Real Madrid Nữ | 13 | |||
16/12 01:00 | Levante Las Planas Nữ | ?-? | Eibar Nữ | 13 | |||
16/12 01:00 | Real Sociedad Nữ | ?-? | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 13 | |||
16/12 01:00 | Colegio Aleman Valencia Nữ | ?-? | Barcelona Nữ | 13 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623