Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Phần Lan nữ hôm nay - Lịch bóng đá Phần Lan
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 18:00 | Ilves Tampere Nữ | ?-? | Aland United Nữ | 11 | |||
07/07 18:00 | HJK Helsinki Nữ | ?-? | Honka Espoo Nữ | 11 | |||
07/07 18:00 | KuPs Nữ | ?-? | HPS Nữ | 11 | |||
07/07 20:00 | Jyvaskylan Pallokerho Nữ | ?-? | PK Keski Uusimaa Nữ | 11 | |||
07/07 22:00 | PK-35 Vantaa Nữ | ?-? | PK-35 RY Nữ | 11 | |||
Thứ sáu, Ngày 19/07/2024 | |||||||
19/07 22:30 | Honka Espoo Nữ | ?-? | PK Keski Uusimaa Nữ | 12 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 18:00 | PK-35 RY Nữ | ?-? | Jyvaskylan Pallokerho Nữ | 12 | |||
20/07 18:00 | HJK Helsinki Nữ | ?-? | KuPs Nữ | 12 | |||
20/07 21:00 | Aland United Nữ | ?-? | HPS Nữ | 12 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 17:00 | Ilves Tampere Nữ | ?-? | PK-35 Vantaa Nữ | 12 | |||
Thứ ba, Ngày 23/07/2024 | |||||||
23/07 22:59 | Jyvaskylan Pallokerho Nữ | ?-? | Honka Espoo Nữ | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | |||||||
27/07 18:00 | PK-35 Vantaa Nữ | ?-? | Aland United Nữ | 13 | |||
27/07 19:00 | PK Keski Uusimaa Nữ | ?-? | Ilves Tampere Nữ | 13 | |||
27/07 20:00 | KuPs Nữ | ?-? | PK-35 RY Nữ | 13 | |||
27/07 20:00 | HPS Nữ | ?-? | HJK Helsinki Nữ | 13 | |||
Thứ tư, Ngày 31/07/2024 | |||||||
31/07 22:59 | Ilves Tampere Nữ | ?-? | HJK Helsinki Nữ | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 03/08/2024 | |||||||
03/08 20:00 | Honka Espoo Nữ | ?-? | HPS Nữ | 14 | |||
03/08 20:00 | KuPs Nữ | ?-? | PK-35 Vantaa Nữ | 14 | |||
03/08 21:00 | Aland United Nữ | ?-? | Jyvaskylan Pallokerho Nữ | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 04/08/2024 | |||||||
04/08 20:00 | PK-35 RY Nữ | ?-? | PK Keski Uusimaa Nữ | 14 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623