Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland nữ hôm nay - Lịch bóng đá Iceland
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | |||||||
04/07 01:00 | Thor KA Akureyri Nữ | ?-? | Hafnarfjordur Nữ | 11 | |||
04/07 01:00 | Valur Nữ | ?-? | Trottur Reykjavik Nữ | 11 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 23:15 | Tindastoll Neisti Nữ | ?-? | Stjarnan Gardabaer Nữ | 12 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 21:00 | Keflavik Nữ | ?-? | Fylkir Nữ | 12 | |||
07/07 21:00 | Vikingur Reykjavik Nữ | ?-? | Valur Nữ | 12 | |||
07/07 22:59 | Trottur Reykjavik Nữ | ?-? | Thor KA Akureyri Nữ | 12 | |||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | |||||||
08/07 01:00 | Hafnarfjordur Nữ | ?-? | Breidablik Nữ | 12 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 01:00 | Thor KA Akureyri Nữ | ?-? | Vikingur Reykjavik Nữ | 13 | |||
20/07 21:00 | Trottur Reykjavik Nữ | ?-? | Hafnarfjordur Nữ | 13 | |||
20/07 21:00 | Stjarnan Gardabaer Nữ | ?-? | Breidablik Nữ | 13 | |||
20/07 22:59 | Valur Nữ | ?-? | Keflavik Nữ | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 22:59 | Fylkir Nữ | ?-? | Tindastoll Neisti Nữ | 13 | |||
Thứ năm, Ngày 25/07/2024 | |||||||
25/07 01:00 | Keflavik Nữ | ?-? | Thor KA Akureyri Nữ | 14 | |||
25/07 01:00 | Vikingur Reykjavik Nữ | ?-? | Trottur Reykjavik Nữ | 14 | |||
25/07 01:00 | Hafnarfjordur Nữ | ?-? | Stjarnan Gardabaer Nữ | 14 | |||
Thứ sáu, Ngày 26/07/2024 | |||||||
26/07 01:00 | Breidablik Nữ | ?-? | Fylkir Nữ | 14 | |||
26/07 01:00 | Tindastoll Neisti Nữ | ?-? | Valur Nữ | 14 | |||
Thứ tư, Ngày 31/07/2024 | |||||||
31/07 01:00 | Fylkir Nữ | ?-? | Stjarnan Gardabaer Nữ | 15 | |||
31/07 01:00 | Trottur Reykjavik Nữ | ?-? | Keflavik Nữ | 15 | |||
31/07 01:00 | Thor KA Akureyri Nữ | ?-? | Tindastoll Neisti Nữ | 15 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623