Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Úc bang VIC hôm nay - Lịch bóng đá Australia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | |||||||
05/07 16:30 | Melbourne Knights | ?-? | Manningham United Blues | 21 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 10:00 | Green Gully Cavaliers | ?-? | Dandenong City SC | 21 | |||
06/07 12:00 | Moreland City | ?-? | Hume City | 21 | |||
06/07 14:00 | Port Melbourne | ?-? | Oakleigh Cannons | 21 | |||
06/07 15:15 | Altona Magic | ?-? | Avondale FC | 21 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 12:00 | St Albans Saints | ?-? | Heidelberg United | 21 | |||
07/07 14:00 | South Melbourne | ?-? | Dandenong Thunder | 21 | |||
Thứ sáu, Ngày 12/07/2024 | |||||||
12/07 16:45 | Dandenong City SC | ?-? | Hume City | 22 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 10:00 | Green Gully Cavaliers | ?-? | South Melbourne | 22 | |||
13/07 12:00 | Avondale FC | ?-? | Oakleigh Cannons | 22 | |||
13/07 12:00 | Manningham United Blues | ?-? | Moreland City | 22 | |||
13/07 16:00 | Dandenong Thunder | ?-? | Port Melbourne | 22 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 12:00 | St Albans Saints | ?-? | Altona Magic | 22 | |||
14/07 13:00 | Heidelberg United | ?-? | Melbourne Knights | 22 | |||
Thứ sáu, Ngày 19/07/2024 | |||||||
19/07 16:30 | Melbourne Knights | ?-? | Altona Magic | 23 | |||
19/07 16:30 | South Melbourne | ?-? | Dandenong City SC | 23 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 12:00 | Avondale FC | ?-? | Dandenong Thunder | 23 | |||
20/07 12:00 | Moreland City | ?-? | Heidelberg United | 23 | |||
20/07 14:00 | Port Melbourne | ?-? | Green Gully Cavaliers | 23 | |||
20/07 16:00 | Hume City | ?-? | Manningham United Blues | 23 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623