Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru hôm nay - Lịch bóng đá Peru
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | |||||||
08/02 03:00 | Sport Huancayo | ?-? | Alianza Atletico Sullana | 1 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | |||||||
09/02 01:00 | FBC Melgar | ?-? | UTC Cajamarca | 1 | |||
09/02 03:15 | Atletico Grau | ?-? | Ayacucho Futbol Club | 1 | |||
09/02 07:00 | Alianza Lima | ?-? | Cusco FC | 1 | |||
Thứ hai, Ngày 10/02/2025 | |||||||
10/02 01:00 | Alianza Universidad | ?-? | Sporting Cristal | 1 | |||
10/02 03:00 | Sport Boys | ?-? | Juan Pablo II College | 1 | |||
10/02 03:30 | Comerciantes Unidos | ?-? | Universitario De Deportes | 1 | |||
10/02 06:00 | Cienciano | ?-? | AD Tarma | 1 | |||
Thứ ba, Ngày 11/02/2025 | |||||||
11/02 03:00 | Los Chankas | ?-? | Deportivo Garcilaso | 1 | |||
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | |||||||
15/02 03:00 | UTC Cajamarca | ?-? | EM Deportivo Binacional | 2 | |||
15/02 05:30 | Cusco FC | ?-? | FBC Melgar | 2 | |||
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | |||||||
16/02 01:00 | AD Tarma | ?-? | Atletico Grau | 2 | |||
16/02 03:30 | Alianza Atletico Sullana | ?-? | Alianza Lima | 2 | |||
16/02 07:30 | Universitario De Deportes | ?-? | Cienciano | 2 | |||
16/02 23:00 | Sporting Cristal | ?-? | Sport Boys | 2 | |||
Thứ hai, Ngày 17/02/2025 | |||||||
17/02 01:15 | Juan Pablo II College | ?-? | Sport Huancayo | 2 | |||
17/02 03:30 | Deportivo Garcilaso | ?-? | Comerciantes Unidos | 2 | |||
Thứ ba, Ngày 18/02/2025 | |||||||
18/02 03:00 | Ayacucho Futbol Club | ?-? | Alianza Universidad | 2 | |||
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | |||||||
22/02 08:00 | Alianza Lima | ?-? | Juan Pablo II College | 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | |||||||
23/02 01:00 | Comerciantes Unidos | ?-? | Los Chankas | 3 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623