Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy nữ hôm nay - Lịch bóng đá Na Uy
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | |||||||
04/07 00:00 | SK Brann Nữ | ?-? | Valerenga Nữ | 2 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 20:00 | SK Brann Nữ | ?-? | Aasane Nữ | 15 | |||
06/07 20:00 | Roa Nữ | ?-? | Rosenborg BK Nữ | 15 | |||
06/07 20:00 | Arna Bjornar Nữ | ?-? | Kolbotn Nữ | 15 | |||
06/07 20:00 | LSK Kvinner Nữ | ?-? | Lyn Nữ | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 20:00 | Stabaek Nữ | ?-? | Valerenga Nữ | 15 | |||
Thứ sáu, Ngày 09/08/2024 | |||||||
09/08 22:59 | Valerenga Nữ | ?-? | Rosenborg BK Nữ | 19 | |||
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | |||||||
17/08 20:00 | Kolbotn Nữ | ?-? | LSK Kvinner Nữ | 16 | |||
17/08 20:00 | Rosenborg BK Nữ | ?-? | SK Brann Nữ | 16 | |||
17/08 20:00 | Aasane Nữ | ?-? | Stabaek Nữ | 16 | |||
17/08 20:00 | Lyn Nữ | ?-? | Roa Nữ | 16 | |||
17/08 20:00 | Valerenga Nữ | ?-? | Arna Bjornar Nữ | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | |||||||
24/08 20:00 | Arna Bjornar Nữ | ?-? | Lyn Nữ | 17 | |||
24/08 20:00 | LSK Kvinner Nữ | ?-? | Valerenga Nữ | 17 | |||
24/08 20:00 | Stabaek Nữ | ?-? | Rosenborg BK Nữ | 17 | |||
24/08 20:00 | Roa Nữ | ?-? | Aasane Nữ | 17 | |||
24/08 20:00 | SK Brann Nữ | ?-? | Kolbotn Nữ | 17 | |||
Thứ tư, Ngày 28/08/2024 | |||||||
28/08 22:59 | Kolbotn Nữ | ?-? | Valerenga Nữ | 18 | |||
Thứ sáu, Ngày 30/08/2024 | |||||||
30/08 22:59 | Rosenborg BK Nữ | ?-? | Lyn Nữ | 18 | |||
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | |||||||
31/08 20:00 | Roa Nữ | ?-? | SK Brann Nữ | 18 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623