Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy hôm nay - Lịch bóng đá Na Uy
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 19:30 | Bodo Glimt | ?-? | Brann | 13 | |||
07/07 22:00 | Ham-Kam | ?-? | Tromso IL | 13 | |||
07/07 22:00 | KFUM Oslo | ?-? | Viking | 13 | |||
07/07 22:00 | Molde | ?-? | Lillestrom | 13 | |||
07/07 22:00 | Haugesund | ?-? | Sarpsborg 08 | 13 | |||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | |||||||
08/07 00:15 | Rosenborg | ?-? | Odd Grenland | 13 | |||
Thứ ba, Ngày 09/07/2024 | |||||||
09/07 00:00 | Stromsgodset | ?-? | Sandefjord | 13 | |||
09/07 00:00 | Kristiansund BK | ?-? | Fredrikstad | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 00:00 | Sarpsborg 08 | ?-? | Rosenborg | 14 | |||
13/07 22:00 | Lillestrom | ?-? | Stromsgodset | 14 | |||
13/07 22:00 | Sandefjord | ?-? | Bodo Glimt | 14 | |||
13/07 22:00 | Fredrikstad | ?-? | Molde | 14 | |||
13/07 22:00 | Odd Grenland | ?-? | Ham-Kam | 14 | |||
13/07 22:00 | Viking | ?-? | Kristiansund BK | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 00:15 | Brann | ?-? | Haugesund | 14 | |||
14/07 03:00 | Tromso IL | ?-? | KFUM Oslo | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 00:00 | Bodo Glimt | ?-? | Odd Grenland | 15 | |||
20/07 22:59 | Sarpsborg 08 | ?-? | Brann | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 19:30 | Stromsgodset | ?-? | Tromso IL | 15 | |||
21/07 22:00 | Ham-Kam | ?-? | Fredrikstad | 15 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623