Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kuwait hôm nay - Lịch bóng đá Kuwait
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ tư, Ngày 08/01/2025 | |||||||
08/01 21:35 | Al Fahaheel SC | ?-? | Khaitan | 10 | |||
Thứ năm, Ngày 09/01/2025 | |||||||
09/01 21:35 | Al-Ttadamon(KUW) | ?-? | Al-Yarmouk | 10 | |||
09/01 23:50 | Al-Qadsia SC | ?-? | Al Kuwait SC | 10 | |||
Thứ sáu, Ngày 10/01/2025 | |||||||
10/01 21:35 | Al-Nasar | ?-? | Al-Salmiyah | 10 | |||
10/01 23:50 | Kazma | ?-? | Al-Arabi Club (KUW) | 10 | |||
Thứ hai, Ngày 13/01/2025 | |||||||
13/01 21:40 | Al Kuwait SC | ?-? | Al Fahaheel SC | 11 | |||
Thứ ba, Ngày 14/01/2025 | |||||||
14/01 21:40 | Al-Arabi Club (KUW) | ?-? | Al-Ttadamon(KUW) | 11 | |||
14/01 23:55 | Al-Yarmouk | ?-? | Al-Qadsia SC | 11 | |||
Thứ tư, Ngày 15/01/2025 | |||||||
15/01 21:40 | Khaitan | ?-? | Al-Nasar | 11 | |||
15/01 23:55 | Al-Salmiyah | ?-? | Kazma | 11 | |||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | |||||||
19/01 21:45 | Al-Qadsia SC | ?-? | Al-Arabi Club (KUW) | 12 | |||
Thứ hai, Ngày 20/01/2025 | |||||||
20/01 21:45 | Khaitan | ?-? | Al Kuwait SC | 12 | |||
Thứ ba, Ngày 21/01/2025 | |||||||
21/01 00:00 | Al-Ttadamon(KUW) | ?-? | Al-Salmiyah | 12 | |||
21/01 21:45 | Al Fahaheel SC | ?-? | Al-Yarmouk | 12 | |||
Thứ tư, Ngày 22/01/2025 | |||||||
22/01 00:00 | Al-Nasar | ?-? | Kazma | 12 | |||
Thứ sáu, Ngày 31/01/2025 | |||||||
31/01 21:55 | Al-Yarmouk | ?-? | Khaitan | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 01/02/2025 | |||||||
01/02 21:55 | Kazma | ?-? | Al-Ttadamon(KUW) | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/02/2025 | |||||||
02/02 00:10 | Al-Salmiyah | ?-? | Al-Qadsia SC | 13 | |||
02/02 21:55 | Al Kuwait SC | ?-? | Al-Nasar | 13 | |||
Thứ hai, Ngày 03/02/2025 | |||||||
03/02 00:10 | Al Fahaheel SC | ?-? | Al-Arabi Club (KUW) | 13 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623