Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kosovo hôm nay - Lịch bóng đá Kosovo
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 19:00 | KF Feronikeli | ?-? | Gjilani | 14 | |||
23/11 19:00 | Malisheva | ?-? | KF Dukagjini | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 19:00 | FC Suhareka | ?-? | KF Ferizaj | 14 | |||
30/11 19:00 | Prishtina | ?-? | KF Ballkani | 14 | |||
30/11 19:00 | KF Drita Gjilan | ?-? | KF Llapi | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 19:00 | KF Llapi | ?-? | KF Ferizaj | 15 | |||
07/12 19:00 | KF Ballkani | ?-? | KF Drita Gjilan | 15 | |||
07/12 19:00 | Gjilani | ?-? | Malisheva | 15 | |||
07/12 19:00 | KF Dukagjini | ?-? | Prishtina | 15 | |||
07/12 19:00 | KF Feronikeli | ?-? | FC Suhareka | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | |||||||
21/12 19:00 | Prishtina | ?-? | Gjilani | 16 | |||
21/12 19:00 | KF Drita Gjilan | ?-? | KF Dukagjini | 16 | |||
21/12 19:00 | Malisheva | ?-? | KF Feronikeli | 16 | |||
21/12 19:00 | FC Suhareka | ?-? | KF Llapi | 16 | |||
21/12 19:00 | KF Ferizaj | ?-? | KF Ballkani | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 28/12/2024 | |||||||
28/12 19:00 | KF Ballkani | ?-? | KF Llapi | 17 | |||
28/12 19:00 | Malisheva | ?-? | FC Suhareka | 17 | |||
28/12 19:00 | KF Dukagjini | ?-? | KF Ferizaj | 17 | |||
28/12 19:00 | Gjilani | ?-? | KF Drita Gjilan | 17 | |||
28/12 19:00 | KF Feronikeli | ?-? | Prishtina | 17 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623