Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria hôm nay - Lịch bóng đá Bungari
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | |||||||
22/11 22:00 | Spartak Varna | ?-? | FC Hebar Pazardzhik | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 17:30 | Arda | ?-? | Lokomotiv Plovdiv | 16 | |||
23/11 20:00 | Botev Plovdiv | ?-? | Botev Vratsa | 16 | |||
23/11 22:30 | Levski Sofia | ?-? | Lokomotiv Sofia | 16 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 17:15 | Beroe Stara Zagora | ?-? | Septemvri Sofia | 16 | |||
24/11 19:30 | CSKA 1948 Sofia | ?-? | Cherno More Varna | 16 | |||
24/11 22:00 | CSKA Sofia | ?-? | Ludogorets Razgrad | 16 | |||
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | |||||||
25/11 22:30 | Slavia Sofia | ?-? | FK Levski Krumovgrad | 16 | |||
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024 | |||||||
29/11 22:00 | Septemvri Sofia | ?-? | Cherno More Varna | 17 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 23:00 | FK Levski Krumovgrad | ?-? | Arda | 17 | |||
30/11 23:00 | Lokomotiv Sofia | ?-? | Beroe Stara Zagora | 17 | |||
30/11 23:00 | FC Hebar Pazardzhik | ?-? | CSKA Sofia | 17 | |||
30/11 23:00 | Ludogorets Razgrad | ?-? | Slavia Sofia | 17 | |||
30/11 23:00 | Spartak Varna | ?-? | CSKA 1948 Sofia | 17 | |||
30/11 23:00 | Lokomotiv Plovdiv | ?-? | Botev Plovdiv | 17 | |||
30/11 23:00 | Botev Vratsa | ?-? | Levski Sofia | 17 | |||
Thứ tư, Ngày 04/12/2024 | |||||||
04/12 23:00 | Arda | ?-? | Ludogorets Razgrad | 18 | |||
04/12 23:00 | Botev Plovdiv | ?-? | FK Levski Krumovgrad | 18 | |||
04/12 23:00 | Levski Sofia | ?-? | Lokomotiv Plovdiv | 18 | |||
04/12 23:00 | CSKA 1948 Sofia | ?-? | Septemvri Sofia | 18 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623