Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus hôm nay - Lịch bóng đá Belarus
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | |||||||
05/07 00:00 | Dinamo Minsk | ?-? | Dinamo Brest | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 01:00 | FC Torpedo Zhodino | ?-? | Slavia Mozyr | 15 | |||
06/07 21:00 | Smorgon FC | ?-? | BATE Borisov | 15 | |||
06/07 22:59 | FK Vitebsk | ?-? | FK Isloch Minsk | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 01:00 | FC Gomel | ?-? | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | |||
07/07 20:00 | FC Minsk | ?-? | Neman Grodno | 15 | |||
07/07 22:00 | Naftan Novopolock | ?-? | Slutsksakhar Slutsk | 15 | |||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | |||||||
08/07 00:00 | Dnepr Mogilev | ?-? | Shakhter Soligorsk | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 03/08/2024 | |||||||
03/08 22:00 | BATE Borisov | ?-? | FC Minsk | 16 | |||
03/08 22:00 | FK Vitebsk | ?-? | Shakhter Soligorsk | 16 | |||
03/08 22:00 | Naftan Novopolock | ?-? | Neman Grodno | 16 | |||
03/08 22:00 | Smorgon FC | ?-? | Dinamo Minsk | 16 | |||
03/08 22:00 | FC Torpedo Zhodino | ?-? | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | |||
03/08 22:00 | Dinamo Brest | ?-? | FK Isloch Minsk | 16 | |||
03/08 22:00 | Dnepr Mogilev | ?-? | Slavia Mozyr | 16 | |||
03/08 22:00 | FC Gomel | ?-? | Slutsksakhar Slutsk | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 10/08/2024 | |||||||
10/08 22:00 | Slavia Mozyr | ?-? | FK Vitebsk | 17 | |||
10/08 22:00 | Slutsksakhar Slutsk | ?-? | FC Torpedo Zhodino | 17 | |||
10/08 22:00 | Dinamo Minsk | ?-? | FC Minsk | 17 | |||
10/08 22:00 | Neman Grodno | ?-? | FC Gomel | 17 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623