Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ai Cập hôm nay - Lịch bóng đá Ai Cập
Thời gian | FT | Vòng | |||||
03/07 20:00 | Future FC | ?-? | Baladiyet El Mahallah | 29 | |||
03/07 22:59 | Ceramica Cleopatra FC | ?-? | Ismaily | 29 | |||
03/07 22:59 | Pharco | ?-? | Zamalek | 29 | |||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | |||||||
04/07 22:59 | Talaea EI-Gaish | ?-? | Al-Ittihad Alexandria | 29 | |||
04/07 22:59 | El Daklyeh | ?-? | Al Ahly SC | 29 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 20:00 | El Mokawloon El Arab | ?-? | Future FC | 30 | |||
06/07 22:59 | Smouha SC | ?-? | Enppi | 30 | |||
06/07 22:59 | ZED FC | ?-? | NBE SC | 30 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 20:00 | Baladiyet El Mahallah | ?-? | Al Masry | 30 | |||
07/07 22:59 | Zamalek | ?-? | Ismaily | 30 | |||
07/07 22:59 | El Gounah | ?-? | Ceramica Cleopatra FC | 30 | |||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | |||||||
08/07 20:00 | Pharco | ?-? | El Daklyeh | 30 | |||
08/07 22:59 | Al Ahly SC | ?-? | Talaea EI-Gaish | 30 | |||
08/07 22:59 | Al-Ittihad Alexandria | ?-? | Pyramids FC | 30 | |||
Thứ năm, Ngày 11/07/2024 | |||||||
11/07 22:59 | Talaea EI-Gaish | ?-? | Zamalek | 16 | |||
Thứ sáu, Ngày 12/07/2024 | |||||||
12/07 22:59 | Al Ahly SC | ?-? | Pyramids FC | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 20:00 | NBE SC | ?-? | Smouha SC | 29 | |||
Thứ ba, Ngày 16/07/2024 | |||||||
16/07 01:30 | Zamalek | ?-? | Baladiyet El Mahallah | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 04/08/2024 | |||||||
04/08 22:59 | Pyramids FC | ?-? | ZED FC | 29 | |||
04/08 23:00 | Al Ahly SC | ?-? | El Mokawloon El Arab | 23 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623