Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nga U19 hôm nay - Lịch bóng đá Nga
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | |||||||
18/10 21:00 | Strogino Youth | ?-? | FC Terek Groznyi Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | Rubin Kazan (R) | ?-? | FK Ural Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | Konopliev Youth | ?-? | Chertanovo Moscow Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | Lokomotiv Moscow Youth | ?-? | CSKA Moscow (R) | 7 | |||
18/10 21:00 | Spartak Moscow Youth | ?-? | FK Rostov Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | Baltika Kaliningrad Youth | ?-? | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | Krylya Sovetov Samara Youth | ?-? | Fakel Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | ?-? | FK Orenburg Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | FK Krasnodar Youth | ?-? | Dinamo Moscow Youth | 7 | |||
18/10 21:00 | PFC Sochi Youth | ?-? | Zenit St.Petersburg Youth | 7 | |||
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | |||||||
25/10 16:00 | CSKA Moscow (R) | ?-? | FK Krasnodar Youth | 8 | |||
25/10 16:00 | Spartak Moscow Youth | ?-? | Dinamo Moscow Youth | 8 | |||
25/10 16:00 | FK Rostov Youth | ?-? | Konopliev Youth | 8 | |||
25/10 16:00 | Chertanovo Moscow Youth | ?-? | PFC Sochi Youth | 8 | |||
25/10 16:00 | Zenit St.Petersburg Youth | ?-? | Lokomotiv Moscow Youth | 8 | |||
25/10 21:00 | FC Terek Groznyi Youth | ?-? | Rubin Kazan (R) | 8 | |||
25/10 21:00 | FK Orenburg Youth | ?-? | Krylya Sovetov Samara Youth | 8 | |||
25/10 21:00 | FK Ural Youth | ?-? | Baltika Kaliningrad Youth | 8 | |||
25/10 21:00 | Fakel Youth | ?-? | Strogino Youth | 8 | |||
25/10 21:00 | FK Nizhny Novgorod Youth | ?-? | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 8 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623