Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trinidad và Tobago hôm nay - Lịch bóng đá Trinidad và Tobago
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ hai, Ngày 23/12/2024 | |||||||
23/12 04:00 | FC Phoenix | ?-? | Prison Service FC | 3 | |||
23/12 06:00 | San Juan Jabloteh | ?-? | Trinidad Tobago Police FC | 3 | |||
Thứ sáu, Ngày 27/12/2024 | |||||||
27/12 04:00 | Central FC | ?-? | AC Port Of Spain | 4 | |||
27/12 04:00 | Caledonia AIA | ?-? | FC Phoenix | 4 | |||
27/12 06:00 | National Defense Forces | ?-? | La Horquetta Rangers FC | 4 | |||
27/12 06:00 | Trinidad Tobago Police FC | ?-? | Prison Service FC | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 28/12/2024 | |||||||
28/12 05:00 | Club Sando | ?-? | Cunupia FC | 4 | |||
28/12 07:00 | Point Fortin FC | ?-? | San Juan Jabloteh | 4 | |||
Thứ năm, Ngày 02/01/2025 | |||||||
02/01 04:00 | Central FC | ?-? | FC Phoenix | 5 | |||
02/01 04:00 | Point Fortin FC | ?-? | Cunupia FC | 5 | |||
02/01 04:00 | National Defense Forces | ?-? | AC Port Of Spain | 5 | |||
02/01 06:00 | Prison Service FC | ?-? | San Juan Jabloteh | 5 | |||
02/01 06:00 | Trinidad Tobago Police FC | ?-? | La Horquetta Rangers FC | 5 | |||
02/01 06:00 | Club Sando | ?-? | Caledonia AIA | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | |||||||
11/01 05:00 | Caledonia AIA | ?-? | National Defense Forces | 6 | |||
11/01 07:00 | Central FC | ?-? | Club Sando | 6 | |||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | |||||||
12/01 04:00 | AC Port Of Spain | ?-? | Point Fortin FC | 6 | |||
12/01 06:00 | Cunupia FC | ?-? | Trinidad Tobago Police FC | 6 | |||
Thứ hai, Ngày 13/01/2025 | |||||||
13/01 04:00 | La Horquetta Rangers FC | ?-? | Prison Service FC | 6 | |||
13/01 06:00 | FC Phoenix | ?-? | San Juan Jabloteh | 6 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623