Lịch thi đấu bóng đá Tây Úc hôm nay - Lịch bóng đá Australia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | |||||||
05/07 18:00 | Perth SC | ?-? | Floreat Athena | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 14:00 | Armadale SC | ?-? | Perth Glory (Youth) | 15 | |||
06/07 14:00 | Olympic Kingsway SC | ?-? | Perth RedStar | 15 | |||
06/07 14:00 | Balcatta FC | ?-? | Western Knights | 15 | |||
06/07 14:00 | Bayswater City | ?-? | Fremantle City | 15 | |||
06/07 14:00 | Stirling Macedonia | ?-? | Inglewood United | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 14:00 | Perth Glory (Youth) | ?-? | Olympic Kingsway SC | 16 | |||
13/07 14:00 | Floreat Athena | ?-? | Inglewood United | 16 | |||
13/07 14:00 | Balcatta FC | ?-? | Perth SC | 16 | |||
13/07 14:00 | Perth RedStar | ?-? | Bayswater City | 16 | |||
13/07 14:00 | Fremantle City | ?-? | Stirling Macedonia | 16 | |||
13/07 14:00 | Armadale SC | ?-? | Western Knights | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 14:00 | Fremantle City | ?-? | Perth RedStar | 17 | |||
20/07 14:00 | Olympic Kingsway SC | ?-? | Western Knights | 17 | |||
20/07 14:00 | Perth SC | ?-? | Armadale SC | 17 | |||
20/07 14:00 | Inglewood United | ?-? | Balcatta FC | 17 | |||
20/07 14:00 | Perth Glory (Youth) | ?-? | Bayswater City | 17 | |||
20/07 16:00 | Stirling Macedonia | ?-? | Floreat Athena | 17 | |||
Thứ sáu, Ngày 26/07/2024 | |||||||
26/07 18:00 | Perth SC | ?-? | Olympic Kingsway SC | 18 | |||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | |||||||
27/07 14:00 | Balcatta FC | ?-? | Floreat Athena | 18 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623