Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Slovakia hôm nay - Lịch bóng đá Slovakia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 28/02/2025 | |||||||
28/02 22:00 | Zlate Moravce | ?-? | FC Artmedia Petrzalka | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | |||||||
01/03 20:30 | MSK Puchov | ?-? | Humenne | 15 | |||
01/03 20:30 | Stara Lubovna | ?-? | FK Pohronie | 15 | |||
01/03 20:30 | MFK Lokomotiva Zvolen | ?-? | Tatran Presov | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | |||||||
02/03 16:30 | OFK Malzenice | ?-? | Povazska Bystrica | 15 | |||
02/03 16:30 | Slovan Bratislava B | ?-? | Tatran LM | 15 | |||
02/03 16:30 | STK Samorin | ?-? | MSK Zilina B | 15 | |||
Thứ sáu, Ngày 07/03/2025 | |||||||
07/03 20:30 | FK Pohronie | ?-? | STK Samorin | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | |||||||
08/03 20:30 | Povazska Bystrica | ?-? | MSK Puchov | 16 | |||
08/03 20:30 | Humenne | ?-? | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | |||
08/03 20:30 | FC Artmedia Petrzalka | ?-? | Stara Lubovna | 16 | |||
08/03 20:30 | Tatran Presov | ?-? | Zlate Moravce | 16 | |||
08/03 20:30 | Tatran LM | ?-? | OFK Malzenice | 16 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | |||||||
09/03 16:30 | Slovan Bratislava B | ?-? | MSK Zilina B | 16 | |||
Thứ sáu, Ngày 14/03/2025 | |||||||
14/03 20:30 | Zlate Moravce | ?-? | Humenne | 17 | |||
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | |||||||
15/03 20:30 | Stara Lubovna | ?-? | STK Samorin | 17 | |||
15/03 20:30 | MSK Puchov | ?-? | Tatran LM | 17 | |||
15/03 20:30 | FC Artmedia Petrzalka | ?-? | Tatran Presov | 17 | |||
15/03 20:30 | MFK Lokomotiva Zvolen | ?-? | Povazska Bystrica | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | |||||||
16/03 16:30 | Slovan Bratislava B | ?-? | FK Pohronie | 17 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623