Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Phần Lan hôm nay - Lịch bóng đá Phần Lan
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 19:00 | Ilves Tampere | ?-? | HJK Helsinki | 14 | |||
06/07 21:00 | Vaasa VPS | ?-? | Ekenas IF Fotboll | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 22:30 | IFK Mariehamn | ?-? | FC Haka | 14 | |||
07/07 22:30 | KuPs | ?-? | Gnistan Helsinki | 14 | |||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | |||||||
08/07 22:00 | AC Oulu | ?-? | SJK Seinajoen | 14 | |||
08/07 22:00 | Inter Turku | ?-? | Lahti | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 19:00 | Gnistan Helsinki | ?-? | IFK Mariehamn | 15 | |||
14/07 21:00 | Ekenas IF Fotboll | ?-? | Inter Turku | 15 | |||
14/07 22:30 | Lahti | ?-? | AC Oulu | 15 | |||
Thứ hai, Ngày 15/07/2024 | |||||||
15/07 22:59 | FC Haka | ?-? | Ilves Tampere | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 21:00 | AC Oulu | ?-? | Ekenas IF Fotboll | 16 | |||
20/07 21:00 | HJK Helsinki | ?-? | FC Haka | 16 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 19:00 | IFK Mariehamn | ?-? | SJK Seinajoen | 16 | |||
21/07 21:00 | Ilves Tampere | ?-? | Vaasa VPS | 16 | |||
21/07 22:30 | KuPs | ?-? | Lahti | 16 | |||
Thứ hai, Ngày 22/07/2024 | |||||||
22/07 22:00 | Inter Turku | ?-? | Gnistan Helsinki | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | |||||||
27/07 21:00 | SJK Seinajoen | ?-? | Lahti | 17 | |||
27/07 21:00 | HJK Helsinki | ?-? | AC Oulu | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 28/07/2024 | |||||||
28/07 19:00 | FC Haka | ?-? | Gnistan Helsinki | 17 | |||
28/07 21:00 | Ekenas IF Fotboll | ?-? | KuPs | 17 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623