Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Malaysia hôm nay - Lịch bóng đá Malaysia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 10/01/2025 | |||||||
10/01 16:30 | Kelantan United | ?-? | Kedah | 18 | |||
10/01 20:00 | Negeri Sembilan | ?-? | Pahang | 18 | |||
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | |||||||
11/01 16:15 | PDRM | ?-? | Kuching FA | 18 | |||
11/01 19:15 | Johor Darul Takzim | ?-? | Sabah | 18 | |||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | |||||||
12/01 16:15 | Selangor | ?-? | Kuala Lumpur City F.C. | 18 | |||
12/01 19:15 | Penang | ?-? | Perak | 18 | |||
Thứ sáu, Ngày 24/01/2025 | |||||||
24/01 19:15 | Kuching FA | ?-? | Kedah | 19 | |||
Thứ bảy, Ngày 25/01/2025 | |||||||
25/01 16:30 | Negeri Sembilan | ?-? | Sabah | 19 | |||
25/01 19:15 | Penang | ?-? | Selangor | 19 | |||
25/01 20:00 | Terengganu | ?-? | Johor Darul Takzim | 19 | |||
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | |||||||
26/01 16:30 | Perak | ?-? | Kelantan United | 19 | |||
26/01 19:15 | Pahang | ?-? | Kuala Lumpur City F.C. | 19 | |||
Thứ tư, Ngày 05/02/2025 | |||||||
05/02 19:15 | Johor Darul Takzim | ?-? | PDRM | 20 | |||
Thứ sáu, Ngày 07/02/2025 | |||||||
07/02 18:30 | Kuching FA | ?-? | Perak | 20 | |||
07/02 20:00 | Kelantan United | ?-? | Penang | 20 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | |||||||
08/02 19:15 | Selangor | ?-? | Pahang | 20 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | |||||||
09/02 18:15 | Sabah | ?-? | Kuala Lumpur City F.C. | 20 | |||
09/02 20:00 | Negeri Sembilan | ?-? | Terengganu | 20 | |||
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | |||||||
14/02 19:15 | PDRM | ?-? | Negeri Sembilan | 21 | |||
14/02 20:00 | Terengganu | ?-? | Kuala Lumpur City F.C. | 21 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623