Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lítva hôm nay - Lịch bóng đá Lítva
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | |||||||
01/03 00:30 | DFK Dainava Alytus | ?-? | Kauno Zalgiris | 1 | |||
01/03 20:30 | Banga Gargzdai | ?-? | Hegelmann Litauen | 1 | |||
01/03 22:30 | FK Riteriai | ?-? | Suduva | 1 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | |||||||
02/03 19:00 | FK Panevezys | ?-? | Siauliai | 1 | |||
02/03 23:25 | FK Zalgiris Vilnius | ?-? | Dziugas Telsiai | 1 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | |||||||
08/03 01:00 | FK Riteriai | ?-? | FK Zalgiris Vilnius | 2 | |||
08/03 20:00 | Siauliai | ?-? | DFK Dainava Alytus | 2 | |||
08/03 22:00 | Kauno Zalgiris | ?-? | Dziugas Telsiai | 2 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | |||||||
09/03 19:00 | Hegelmann Litauen | ?-? | FK Panevezys | 2 | |||
09/03 23:25 | Suduva | ?-? | Banga Gargzdai | 2 | |||
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | |||||||
15/03 00:00 | DFK Dainava Alytus | ?-? | Dziugas Telsiai | 3 | |||
15/03 21:00 | Hegelmann Litauen | ?-? | Siauliai | 3 | |||
15/03 22:00 | FK Zalgiris Vilnius | ?-? | Banga Gargzdai | 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | |||||||
16/03 20:00 | FK Panevezys | ?-? | Suduva | 3 | |||
16/03 23:25 | FK Riteriai | ?-? | Kauno Zalgiris | 3 | |||
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | |||||||
29/03 00:00 | Suduva | ?-? | Dziugas Telsiai | 4 | |||
29/03 20:00 | Siauliai | ?-? | Kauno Zalgiris | 4 | |||
29/03 22:00 | Hegelmann Litauen | ?-? | FK Riteriai | 4 | |||
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | |||||||
30/03 19:00 | FK Panevezys | ?-? | Banga Gargzdai | 4 | |||
30/03 22:25 | DFK Dainava Alytus | ?-? | FK Zalgiris Vilnius | 4 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623