Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Hàn Quốc hôm nay - Lịch bóng đá Hàn Quốc
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 14:00 | Jeonbuk Hyundai Motors II | ?-? | Jinju Citizen | 16 | |||
06/07 14:00 | Jeonju Citizen FC | ?-? | Daejeon Hana Citizen II | 16 | |||
06/07 15:00 | Seoul United | ?-? | Jungnang Chorus Mustang FC | 16 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 15:00 | Chungju Citizen | ?-? | Namyangju Citizen | 16 | |||
07/07 17:00 | Geoje Citizen | ?-? | Dangjin Citizen | 16 | |||
07/07 17:00 | Pyeongtaek Citizen | ?-? | Sejong Vanesse FC | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 17:00 | Pyeongtaek Citizen | ?-? | Geoje Citizen | 17 | |||
13/07 17:00 | Pyeongchang FC | ?-? | Dangjin Citizen | 17 | |||
13/07 17:00 | Namyangju Citizen | ?-? | Seoul United | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 14:00 | Jeonju Citizen FC | ?-? | Sejong Vanesse FC | 17 | |||
14/07 16:00 | Jinju Citizen | ?-? | Chungju Citizen | 17 | |||
14/07 17:00 | Daejeon Hana Citizen II | ?-? | Jungnang Chorus Mustang FC | 17 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 15:00 | Chungju Citizen | ?-? | Jeonbuk Hyundai Motors II | 18 | |||
20/07 16:00 | Jinju Citizen | ?-? | Seoul United | 18 | |||
20/07 17:00 | Namyangju Citizen | ?-? | Daejeon Hana Citizen II | 18 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 16:00 | Sejong Vanesse FC | ?-? | Jungnang Chorus Mustang FC | 18 | |||
21/07 17:00 | Geoje Citizen | ?-? | Jeonju Citizen FC | 18 | |||
21/07 17:00 | Pyeongchang FC | ?-? | Pyeongtaek Citizen | 18 | |||
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | |||||||
17/08 14:00 | Jeonbuk Hyundai Motors II | ?-? | Seoul United | 19 | |||
17/08 17:00 | Pyeongchang FC | ?-? | Jeonju Citizen FC | 19 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623