Lịch thi đấu bóng đá Vô địch Quốc gia Campuchia hôm nay - Lịch bóng đá Campuchia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | |||||||
22/11 18:00 | Life | ?-? | Ministry of Interior FA | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 18:00 | Svay Rieng FC | ?-? | ISI Dangkor Senchey FC | 13 | |||
23/11 18:00 | Phnom Penh FC | ?-? | Tiffy Army FC | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 18:00 | Nagaworld FC | ?-? | Visakha FC | 13 | |||
24/11 18:00 | Boeung Ket | ?-? | Kirivong Sok Sen Chey | 13 | |||
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | |||||||
27/11 18:00 | Svay Rieng FC | ?-? | Life | 10 | |||
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024 | |||||||
29/11 18:00 | Boeung Ket | ?-? | Phnom Penh FC | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 15:30 | Kirivong Sok Sen Chey | ?-? | Svay Rieng FC | 14 | |||
30/11 18:00 | ISI Dangkor Senchey FC | ?-? | Ministry of Interior FA | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | |||||||
01/12 18:00 | Angkor Tige | ?-? | Tiffy Army FC | 14 | |||
01/12 18:00 | Life | ?-? | Visakha FC | 14 | |||
Thứ tư, Ngày 25/12/2024 | |||||||
25/12 18:00 | Ministry of Interior FA | ?-? | Svay Rieng FC | 11 | |||
Thứ sáu, Ngày 27/12/2024 | |||||||
27/12 18:00 | Angkor Tige | ?-? | ISI Dangkor Senchey FC | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 28/12/2024 | |||||||
28/12 18:00 | Phnom Penh FC | ?-? | Kirivong Sok Sen Chey | 15 | |||
28/12 18:00 | Life | ?-? | Tiffy Army FC | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 29/12/2024 | |||||||
29/12 18:00 | Nagaworld FC | ?-? | Boeung Ket | 15 | |||
29/12 18:00 | Svay Rieng FC | ?-? | Visakha FC | 15 | |||
Thứ sáu, Ngày 03/01/2025 | |||||||
03/01 18:00 | Nagaworld FC | ?-? | Svay Rieng FC | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | |||||||
04/01 18:00 | Life | ?-? | Boeung Ket | 16 | |||
04/01 18:00 | Angkor Tige | ?-? | Kirivong Sok Sen Chey | 16 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623