Lịch thi đấu bóng đá Nữ Israel hôm nay - Lịch bóng đá Israel
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 02/01/2025 | |||||||
02/01 19:00 | Ironi Ramat Hasharon Nữ | ?-? | Hapoel Jerusalem Nữ | 11 | |||
02/01 19:00 | Hapoel Beer Sheva Nữ | ?-? | Hapoel Tel Aviv (W) | 11 | |||
02/01 19:00 | AS Tel Aviv University Nữ | ?-? | Hapoel Petah Tikva Nữ | 11 | |||
02/01 19:00 | Maccabi Kiryat Gat Nữ | ?-? | Maccabi Hadera Nữ | 11 | |||
Thứ năm, Ngày 09/01/2025 | |||||||
09/01 19:00 | Hapoel Petah Tikva Nữ | ?-? | Ironi Ramat Hasharon Nữ | 12 | |||
09/01 19:00 | Hapoel Jerusalem Nữ | ?-? | Maccabi Kiryat Gat Nữ | 12 | |||
09/01 19:00 | Hapoel Tel Aviv (W) | ?-? | AS Tel Aviv University Nữ | 12 | |||
09/01 19:00 | Maccabi Hadera Nữ | ?-? | Hapoel Beer Sheva Nữ | 12 | |||
Thứ năm, Ngày 16/01/2025 | |||||||
16/01 19:00 | Ironi Ramat Hasharon Nữ | ?-? | Hapoel Tel Aviv (W) | 13 | |||
16/01 19:00 | Hapoel Beer Sheva Nữ | ?-? | Maccabi Kiryat Gat Nữ | 13 | |||
16/01 19:00 | Hapoel Petah Tikva Nữ | ?-? | Hapoel Jerusalem Nữ | 13 | |||
16/01 19:00 | AS Tel Aviv University Nữ | ?-? | Maccabi Hadera Nữ | 13 | |||
Thứ năm, Ngày 23/01/2025 | |||||||
23/01 19:00 | Maccabi Kiryat Gat Nữ | ?-? | AS Tel Aviv University Nữ | 14 | |||
23/01 19:00 | Hapoel Tel Aviv (W) | ?-? | Hapoel Petah Tikva Nữ | 14 | |||
23/01 19:00 | Hapoel Jerusalem Nữ | ?-? | Hapoel Beer Sheva Nữ | 14 | |||
23/01 19:00 | Maccabi Hadera Nữ | ?-? | Ironi Ramat Hasharon Nữ | 14 | |||
Thứ năm, Ngày 30/01/2025 | |||||||
30/01 19:00 | Maccabi Hadera Nữ | ?-? | Hapoel Petah Tikva Nữ | 15 | |||
30/01 19:00 | Hapoel Beer Sheva Nữ | ?-? | AS Tel Aviv University Nữ | 15 | |||
30/01 19:00 | Hapoel Tel Aviv (W) | ?-? | Hapoel Jerusalem Nữ | 15 | |||
30/01 19:00 | Maccabi Kiryat Gat Nữ | ?-? | Ironi Ramat Hasharon Nữ | 15 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623