Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel hôm nay - Lịch bóng đá Israel
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ ba, Ngày 24/12/2024 | |||||||
24/12 00:00 | Hapoel Kfar Saba | ?-? | Hapoel Ramat Gan | 16 | |||
24/12 00:00 | Hapoel Tel Aviv | ?-? | Hapoel Rishon Lezion | 16 | |||
24/12 00:00 | Kafr Qasim | ?-? | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | |||||||
04/01 00:00 | Hapoel Afula | ?-? | Maccabi Herzliya | 17 | |||
04/01 00:00 | Hapoel Ramat Gan | ?-? | Hapoel Natzrat Illit | 17 | |||
04/01 00:00 | Hapoel Raanana | ?-? | Hapoel Kfar Shalem | 17 | |||
04/01 00:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ?-? | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | |||
04/01 00:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ?-? | Hapoel Acre FC | 17 | |||
04/01 00:00 | Hapoel Petah Tikva | ?-? | Hapoel Tel Aviv | 17 | |||
04/01 00:00 | Hapoel Rishon Lezion | ?-? | Kafr Qasim | 17 | |||
04/01 00:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ?-? | Hapoel Kfar Saba | 17 | |||
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | |||||||
11/01 00:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ?-? | Hapoel Raanana | 18 | |||
11/01 00:00 | Maccabi Herzliya | ?-? | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | |||
11/01 00:00 | Hapoel Kfar Saba | ?-? | Hapoel Afula | 18 | |||
11/01 00:00 | Hapoel Tel Aviv | ?-? | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | |||
11/01 00:00 | Hapoel Ramat Gan | ?-? | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | |||
11/01 00:00 | Kafr Qasim | ?-? | Hapoel Petah Tikva | 18 | |||
11/01 00:00 | Hapoel Acre FC | ?-? | Hapoel Rishon Lezion | 18 | |||
11/01 00:00 | Hapoel Kfar Shalem | ?-? | Hapoel Natzrat Illit | 18 | |||
Thứ bảy, Ngày 18/01/2025 | |||||||
18/01 00:00 | Hapoel Kfar Shalem | ?-? | Hapoel Ramat Gan | 19 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623