Lịch thi đấu bóng đá Israel B League hôm nay - Lịch bóng đá Israel
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | |||||||
22/11 18:00 | Hapoel Beit She'any | ?-? | Hapoel Bnei Musmus | 5 | |||
22/11 18:00 | Hapoel Kafr Kanna | ?-? | Maccabi Nujeidat Ahmed | 5 | |||
22/11 18:00 | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | ?-? | Maccabi Ata Bialik | 5 | |||
22/11 18:00 | Tzeirey Um El Fahem | ?-? | Moadon Sport Tira | 5 | |||
22/11 18:00 | Hapoel Bnei Zalfa | ?-? | Tzeirey Kafr Kana | 5 | |||
22/11 18:00 | Hapoel Migdal HaEmek | ?-? | Maccabi Ahi Nazareth | 5 | |||
22/11 18:00 | Kiryat Yam SC | ?-? | Ironi Nesher | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 18:00 | Hapoel Ironi Arraba | ?-? | Ihud Bnei Shefaram | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 18:00 | Maccabi Ata Bialik | ?-? | Maccabi Nujeidat Ahmed | 12 | |||
30/11 18:00 | Hapoel Bnei Zalfa | ?-? | Hapoel Migdal HaEmek | 12 | |||
30/11 18:00 | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | ?-? | Kiryat Yam SC | 12 | |||
30/11 18:00 | Tzeirey Tira | ?-? | Hapoel Azor | 12 | |||
30/11 18:00 | Ironi Modiin | ?-? | Shimshon Kafr Qasim | 12 | |||
30/11 18:00 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | ?-? | MS Hapoel Lod | 12 | |||
30/11 18:00 | AS Ashdod | ?-? | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 12 | |||
30/11 18:00 | Hapoel Holon Yaniv | ?-? | Hapoel Herzliya | 12 | |||
30/11 18:00 | Tzeirey Kafr Kana | ?-? | Ihud Bnei Shefaram | 12 | |||
30/11 18:00 | Hapoel Bnei Musmus | ?-? | Maccabi Ahi Nazareth | 12 | |||
30/11 18:00 | Hapoel Bueine | ?-? | Tzeirey Um El Fahem | 12 | |||
30/11 18:00 | Ironi Nesher | ?-? | Moadon Sport Tira | 12 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623