Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland hôm nay - Lịch bóng đá Iceland
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 21:00 | Vestri | ?-? | Breidablik | 13 | |||
06/07 21:00 | KR Reykjavik | ?-? | Stjarnan Gardabaer | 13 | |||
06/07 21:00 | Akranes | ?-? | HK Kopavogs | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 00:00 | Valur Reykjavik | ?-? | Fylkir | 13 | |||
Thứ ba, Ngày 09/07/2024 | |||||||
09/07 02:15 | Hafnarfjordur | ?-? | KA Akureyri | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 00:00 | Fram Reykjavik | ?-? | KR Reykjavik | 14 | |||
14/07 22:59 | Vestri | ?-? | KA Akureyri | 14 | |||
Thứ ba, Ngày 16/07/2024 | |||||||
16/07 02:15 | Fylkir | ?-? | Akranes | 14 | |||
16/07 02:15 | Hafnarfjordur | ?-? | HK Kopavogs | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 21:00 | HK Kopavogs | ?-? | Vestri | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 00:00 | KA Akureyri | ?-? | Vikingur Reykjavik | 15 | |||
Thứ hai, Ngày 22/07/2024 | |||||||
22/07 00:00 | Fram Reykjavik | ?-? | Valur Reykjavik | 15 | |||
22/07 02:15 | Stjarnan Gardabaer | ?-? | Fylkir | 15 | |||
22/07 02:15 | Breidablik | ?-? | KR Reykjavik | 15 | |||
Thứ ba, Ngày 23/07/2024 | |||||||
23/07 02:15 | Hafnarfjordur | ?-? | Akranes | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | |||||||
27/07 21:00 | Vestri | ?-? | Hafnarfjordur | 16 | |||
Thứ hai, Ngày 29/07/2024 | |||||||
29/07 00:00 | Akranes | ?-? | Stjarnan Gardabaer | 16 | |||
29/07 02:15 | Vikingur Reykjavik | ?-? | HK Kopavogs | 16 | |||
29/07 02:15 | Valur Reykjavik | ?-? | Breidablik | 16 | |||
Thứ ba, Ngày 30/07/2024 | |||||||
30/07 01:00 | KR Reykjavik | ?-? | KA Akureyri | 16 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623