Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary hôm nay - Lịch bóng đá Hungary
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 19:30 | Nyiregyhaza | ?-? | Videoton Puskas Akademia | 14 | |||
23/11 22:00 | MTK Hungaria | ?-? | Gyori ETO | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 00:30 | Fehervar Videoton | ?-? | Ujpesti | 14 | |||
24/11 19:00 | Paksi SE Honlapja | ?-? | ZalaegerzsegTE | 14 | |||
24/11 21:30 | Ferencvarosi TC | ?-? | Diosgyor VTK | 14 | |||
24/11 23:45 | Debrecin VSC | ?-? | Kecskemeti TE | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 23:00 | ZalaegerzsegTE | ?-? | Fehervar Videoton | 15 | |||
30/11 23:00 | Gyori ETO | ?-? | Kecskemeti TE | 15 | |||
30/11 23:00 | Nyiregyhaza | ?-? | Paksi SE Honlapja | 15 | |||
30/11 23:00 | Diosgyor VTK | ?-? | Debrecin VSC | 15 | |||
30/11 23:00 | MTK Hungaria | ?-? | Videoton Puskas Akademia | 15 | |||
30/11 23:00 | Ujpesti | ?-? | Ferencvarosi TC | 15 | |||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | |||||||
05/12 00:00 | Debrecin VSC | ?-? | Ferencvarosi TC | 1 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 23:00 | Debrecin VSC | ?-? | Ujpesti | 16 | |||
07/12 23:00 | Ferencvarosi TC | ?-? | ZalaegerzsegTE | 16 | |||
07/12 23:00 | Paksi SE Honlapja | ?-? | MTK Hungaria | 16 | |||
07/12 23:00 | Fehervar Videoton | ?-? | Nyiregyhaza | 16 | |||
07/12 23:00 | Kecskemeti TE | ?-? | Diosgyor VTK | 16 | |||
07/12 23:00 | Videoton Puskas Akademia | ?-? | Gyori ETO | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | |||||||
14/12 23:00 | Nyiregyhaza | ?-? | Ferencvarosi TC | 17 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623