Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan nữ hôm nay - Lịch bóng đá Hà Lan
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 20:00 | FC Utrecht Nữ | ?-? | PSV Eindhoven Nữ | 8 | |||
23/11 22:30 | Zwolle Nữ | ?-? | ADO Den Haag Nữ | 8 | |||
23/11 22:30 | Excelsior Barendrecht Nữ | ?-? | Fortuna Sittard Nữ | 8 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 18:15 | FC Twente Enschede Nữ | ?-? | Feyenoord Rotterdam Nữ | 8 | |||
24/11 18:15 | AZ Alkmaar Nữ | ?-? | SC Heerenveen Nữ | 8 | |||
24/11 22:45 | SC Telstar Nữ | ?-? | Ajax Amsterdam Nữ | 8 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 20:00 | Fortuna Sittard Nữ | ?-? | FC Utrecht Nữ | 9 | |||
07/12 20:00 | ADO Den Haag Nữ | ?-? | Excelsior Barendrecht Nữ | 9 | |||
07/12 20:00 | SC Heerenveen Nữ | ?-? | FC Twente Enschede Nữ | 9 | |||
07/12 20:00 | Ajax Amsterdam Nữ | ?-? | PSV Eindhoven Nữ | 9 | |||
07/12 20:00 | Feyenoord Rotterdam Nữ | ?-? | SC Telstar Nữ | 9 | |||
07/12 20:00 | Zwolle Nữ | ?-? | AZ Alkmaar Nữ | 9 | |||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | |||||||
14/12 20:00 | Excelsior Barendrecht Nữ | ?-? | Feyenoord Rotterdam Nữ | 10 | |||
14/12 20:00 | PSV Eindhoven Nữ | ?-? | Fortuna Sittard Nữ | 10 | |||
14/12 20:00 | FC Twente Enschede Nữ | ?-? | Zwolle Nữ | 10 | |||
14/12 20:00 | AZ Alkmaar Nữ | ?-? | FC Utrecht Nữ | 10 | |||
14/12 20:00 | SC Heerenveen Nữ | ?-? | Ajax Amsterdam Nữ | 10 | |||
14/12 20:00 | SC Telstar Nữ | ?-? | ADO Den Haag Nữ | 10 | |||
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | |||||||
21/12 20:00 | Zwolle Nữ | ?-? | SC Heerenveen Nữ | 11 | |||
21/12 20:00 | FC Utrecht Nữ | ?-? | SC Telstar Nữ | 11 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623