Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay - Lịch bóng đá Iceland
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 01:00 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | ?-? | Afturelding Nữ | 10 | |||
06/07 01:00 | Grindavik Nữ | ?-? | IA Akranes Nữ | 10 | |||
06/07 21:00 | IR Reykjavik Nữ | ?-? | Fram Reykjavik Nữ | 10 | |||
06/07 21:00 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | ?-? | UMF Selfoss Nữ | 10 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 21:00 | Grotta Nữ | ?-? | HK Kopavogur Nữ | 10 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 01:00 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | ?-? | IR Reykjavik Nữ | 11 | |||
20/07 02:15 | Afturelding Nữ | ?-? | Grotta Nữ | 11 | |||
20/07 02:15 | HK Kopavogur Nữ | ?-? | Grindavik Nữ | 11 | |||
20/07 02:15 | UMF Selfoss Nữ | ?-? | Fram Reykjavik Nữ | 11 | |||
20/07 21:00 | IA Akranes Nữ | ?-? | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 11 | |||
Thứ năm, Ngày 25/07/2024 | |||||||
25/07 02:15 | Grindavik Nữ | ?-? | Afturelding Nữ | 12 | |||
Thứ sáu, Ngày 26/07/2024 | |||||||
26/07 02:15 | IR Reykjavik Nữ | ?-? | UMF Selfoss Nữ | 12 | |||
26/07 02:15 | Fram Reykjavik Nữ | ?-? | IA Akranes Nữ | 12 | |||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | |||||||
27/07 21:00 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | ?-? | HK Kopavogur Nữ | 12 | |||
27/07 21:00 | Grotta Nữ | ?-? | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 12 | |||
Thứ năm, Ngày 01/08/2024 | |||||||
01/08 01:00 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | ?-? | Grindavik Nữ | 13 | |||
01/08 02:15 | HK Kopavogur Nữ | ?-? | Fram Reykjavik Nữ | 13 | |||
01/08 02:15 | Grotta Nữ | ?-? | IR Reykjavik Nữ | 13 | |||
01/08 02:15 | IA Akranes Nữ | ?-? | UMF Selfoss Nữ | 13 | |||
01/08 02:15 | Afturelding Nữ | ?-? | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 13 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623