Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển hôm nay - Lịch bóng đá Thụy Điển
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | |||||||
04/07 00:00 | Eskilsminne IF | ?-? | BK Olympic | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 03/08/2024 | |||||||
03/08 21:00 | Hammarby TFF | ?-? | AFC Eskilstuna | 16 | |||
03/08 21:00 | Oskarshamns AIK | ?-? | Tvaakers IF | 16 | |||
03/08 21:00 | Torslanda IK | ?-? | Jonkopings Sodra IF | 16 | |||
03/08 21:00 | Pitea IF | ?-? | IF Karlstad Fotboll | 16 | |||
03/08 21:00 | IFK Stocksund | ?-? | FBK Karlstad | 16 | |||
03/08 21:00 | Umea FC | ?-? | Assyriska | 16 | |||
03/08 21:00 | FC Trollhattan | ?-? | FC Rosengard | 16 | |||
03/08 21:00 | Lunds BK | ?-? | Angelholms FF | 16 | |||
03/08 21:00 | Friska Viljor FC | ?-? | Sollentuna United | 16 | |||
03/08 21:00 | Karlbergs BK | ?-? | Orebro Syrianska IF | 16 | |||
03/08 21:00 | Torns IF | ?-? | Falkenberg | 16 | |||
03/08 21:00 | FC Stockholm Internazionale | ?-? | Vasalunds IF | 16 | |||
03/08 21:00 | Ariana | ?-? | Onsala BK | 16 | |||
03/08 21:00 | Taby | ?-? | Assyriska United IK | 16 | |||
03/08 21:00 | Ljungskile | ?-? | Norrby IF | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 10/08/2024 | |||||||
10/08 21:00 | Orebro Syrianska IF | ?-? | IFK Stocksund | 17 | |||
10/08 21:00 | FC Rosengard | ?-? | Eskilsminne IF | 17 | |||
10/08 21:00 | Angelholms FF | ?-? | BK Olympic | 17 | |||
10/08 21:00 | FC Stockholm Internazionale | ?-? | Pitea IF | 17 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623