Lịch thi đấu hạng 2 Hàn Quốc, Lịch trực tiếp K League 2 2024
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 17:00 | Gimpo FC | ?-? | Chungnam Asan | 21 | |||
06/07 17:30 | Busan I Park | ?-? | Bucheon FC 1995 | 21 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 17:00 | Chungbuk Cheongju | ?-? | Seoul E-Land FC | 21 | |||
07/07 17:00 | Ansan Greeners FC | ?-? | Jeonnam Dragons | 21 | |||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | |||||||
08/07 17:30 | Seongnam FC | ?-? | Gyeongnam FC | 21 | |||
08/07 17:30 | FC Anyang | ?-? | Cheonan City | 21 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 17:00 | Jeonnam Dragons | ?-? | Chungnam Asan | 22 | |||
13/07 17:30 | Cheonan City | ?-? | Suwon Samsung Bluewings | 22 | |||
13/07 17:30 | Chungbuk Cheongju | ?-? | Ansan Greeners FC | 22 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 17:00 | Seoul E-Land FC | ?-? | Seongnam FC | 22 | |||
14/07 17:00 | FC Anyang | ?-? | Busan I Park | 22 | |||
14/07 17:00 | Bucheon FC 1995 | ?-? | Gimpo FC | 22 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 17:00 | Jeonnam Dragons | ?-? | Busan I Park | 23 | |||
20/07 17:00 | Gyeongnam FC | ?-? | Bucheon FC 1995 | 23 | |||
20/07 17:30 | Suwon Samsung Bluewings | ?-? | Chungbuk Cheongju | 23 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 17:00 | Chungnam Asan | ?-? | Ansan Greeners FC | 23 | |||
21/07 17:00 | Seoul E-Land FC | ?-? | Cheonan City | 23 | |||
21/07 17:00 | Gimpo FC | ?-? | FC Anyang | 23 | |||
Thứ ba, Ngày 23/07/2024 | |||||||
23/07 17:30 | Busan I Park | ?-? | Gyeongnam FC | 24 | |||
23/07 17:30 | Seongnam FC | ?-? | Jeonnam Dragons | 24 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623