Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan hôm nay - Lịch bóng đá Hà Lan
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 22:30 | Go Ahead Eagles | ?-? | Almere City FC | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 00:45 | Feyenoord | ?-? | SC Heerenveen | 13 | |||
24/11 00:45 | Heracles Almelo | ?-? | RKC Waalwijk | 13 | |||
24/11 03:00 | PSV Eindhoven | ?-? | Groningen | 13 | |||
24/11 03:00 | Fortuna Sittard | ?-? | FC Twente Enschede | 13 | |||
24/11 18:15 | NEC Nijmegen | ?-? | FC Utrecht | 13 | |||
24/11 20:30 | Sparta Rotterdam | ?-? | AZ Alkmaar | 13 | |||
24/11 20:30 | Willem II | ?-? | NAC Breda | 13 | |||
24/11 22:45 | AFC Ajax | ?-? | PEC Zwolle | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 02:00 | SC Heerenveen | ?-? | RKC Waalwijk | 14 | |||
30/11 22:30 | NAC Breda | ?-? | Almere City FC | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | |||||||
01/12 00:45 | Groningen | ?-? | Willem II | 14 | |||
01/12 02:00 | Feyenoord | ?-? | Fortuna Sittard | 14 | |||
01/12 03:00 | PEC Zwolle | ?-? | Sparta Rotterdam | 14 | |||
01/12 18:15 | FC Utrecht | ?-? | PSV Eindhoven | 14 | |||
01/12 20:30 | AZ Alkmaar | ?-? | Heracles Almelo | 14 | |||
01/12 20:30 | FC Twente Enschede | ?-? | Go Ahead Eagles | 14 | |||
01/12 22:45 | NEC Nijmegen | ?-? | AFC Ajax | 14 | |||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | |||||||
05/12 02:00 | AFC Ajax | ?-? | FC Utrecht | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 02:00 | PSV Eindhoven | ?-? | FC Twente Enschede | 15 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623