Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia hôm nay - Lịch bóng đá Georgia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | |||||||
21/09 19:00 | Kolkheti 1913 Poti | ?-? | Lokomotiv Tbilisi | 25 | |||
21/09 23:00 | Shturmi | ?-? | WIT Georgia Tbilisi | 25 | |||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | |||||||
22/09 19:00 | FC Sioni Bolnisi | ?-? | Spaeri FC | 25 | |||
22/09 19:00 | FC Metalurgi Rustavi | ?-? | Gareji Sagarejo | 25 | |||
22/09 21:00 | Dinamo Tbilisi II | ?-? | Aragvi Dusheti | 25 | |||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | |||||||
26/09 19:00 | Aragvi Dusheti | ?-? | Lokomotiv Tbilisi | 26 | |||
26/09 19:00 | Spaeri FC | ?-? | FC Metalurgi Rustavi | 26 | |||
26/09 19:00 | Dinamo Tbilisi II | ?-? | Shturmi | 26 | |||
26/09 19:00 | Gareji Sagarejo | ?-? | Kolkheti 1913 Poti | 26 | |||
26/09 19:00 | WIT Georgia Tbilisi | ?-? | FC Sioni Bolnisi | 26 | |||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | |||||||
28/09 19:00 | FC Sioni Bolnisi | ?-? | Dinamo Tbilisi II | 27 | |||
28/09 19:00 | Lokomotiv Tbilisi | ?-? | Gareji Sagarejo | 27 | |||
28/09 19:00 | Shturmi | ?-? | Aragvi Dusheti | 27 | |||
28/09 19:00 | Kolkheti 1913 Poti | ?-? | Spaeri FC | 27 | |||
28/09 19:00 | FC Metalurgi Rustavi | ?-? | WIT Georgia Tbilisi | 27 | |||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | |||||||
05/10 18:00 | FC Metalurgi Rustavi | ?-? | Dinamo Tbilisi II | 28 | |||
05/10 18:00 | FC Sioni Bolnisi | ?-? | Shturmi | 28 | |||
05/10 18:00 | Kolkheti 1913 Poti | ?-? | WIT Georgia Tbilisi | 28 | |||
05/10 18:00 | Aragvi Dusheti | ?-? | Gareji Sagarejo | 28 | |||
05/10 18:00 | Lokomotiv Tbilisi | ?-? | Spaeri FC | 28 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623