Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp nữ hôm nay - Lịch bóng đá Pháp
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 03:00 | Fleury 91 Nữ | ?-? | Paris FC Nữ | 9 | |||
23/11 21:30 | RC Saint Etienne Nữ | ?-? | Montpellier Nữ | 9 | |||
23/11 23:00 | Strasbourg W | ?-? | Nantes Nữ | 9 | |||
23/11 23:00 | Le Havre Nữ | ?-? | Lyon Nữ | 9 | |||
23/11 23:00 | Guingamp Nữ | ?-? | Reims Nữ | 9 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 03:00 | Paris Saint Germain Nữ | ?-? | Dijon w | 9 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 21:00 | Paris FC Nữ | ?-? | Paris Saint Germain Nữ | 10 | |||
07/12 21:00 | RC Saint Etienne Nữ | ?-? | Guingamp Nữ | 10 | |||
07/12 21:00 | Le Havre Nữ | ?-? | Strasbourg W | 10 | |||
07/12 21:00 | Reims Nữ | ?-? | Lyon Nữ | 10 | |||
07/12 21:00 | Dijon w | ?-? | Montpellier Nữ | 10 | |||
07/12 21:00 | Nantes Nữ | ?-? | Fleury 91 Nữ | 10 | |||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | |||||||
14/12 21:00 | Lyon Nữ | ?-? | Nantes Nữ | 11 | |||
14/12 21:00 | Paris FC Nữ | ?-? | Dijon w | 11 | |||
14/12 21:00 | Reims Nữ | ?-? | Strasbourg W | 11 | |||
14/12 21:00 | Guingamp Nữ | ?-? | Le Havre Nữ | 11 | |||
14/12 21:00 | Montpellier Nữ | ?-? | Fleury 91 Nữ | 11 | |||
14/12 21:00 | Paris Saint Germain Nữ | ?-? | RC Saint Etienne Nữ | 11 | |||
Thứ tư, Ngày 08/01/2025 | |||||||
08/01 21:00 | Le Havre Nữ | ?-? | Paris FC Nữ | 12 | |||
08/01 21:00 | Nantes Nữ | ?-? | Guingamp Nữ | 12 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623