Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng đảo Faroe hôm nay - Lịch bóng đá Quần đảo Faroe
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | |||||||
04/07 00:30 | Skala Itrottarfelag | ?-? | Toftir B68 | 16 | |||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | |||||||
05/07 00:30 | Vikingur Gotu | ?-? | HB Torshavn | 16 | |||
05/07 00:30 | KI Klaksvik | ?-? | B36 Torshavn | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 01:00 | NSI Runavik | ?-? | 07 Vestur Sorvagur | 16 | |||
06/07 20:00 | IF Fuglafjordur | ?-? | EB Streymur | 16 | |||
Thứ sáu, Ngày 02/08/2024 | |||||||
02/08 21:00 | Toftir B68 | ?-? | NSI Runavik | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 04/08/2024 | |||||||
04/08 21:00 | HB Torshavn | ?-? | Skala Itrottarfelag | 17 | |||
04/08 21:00 | 07 Vestur Sorvagur | ?-? | KI Klaksvik | 17 | |||
Thứ hai, Ngày 05/08/2024 | |||||||
05/08 21:00 | EB Streymur | ?-? | B36 Torshavn | 17 | |||
05/08 21:00 | IF Fuglafjordur | ?-? | Vikingur Gotu | 17 | |||
Thứ sáu, Ngày 09/08/2024 | |||||||
09/08 21:00 | EB Streymur | ?-? | HB Torshavn | 18 | |||
Thứ bảy, Ngày 10/08/2024 | |||||||
10/08 21:00 | NSI Runavik | ?-? | Skala Itrottarfelag | 18 | |||
Chủ nhật, Ngày 11/08/2024 | |||||||
11/08 21:00 | Toftir B68 | ?-? | 07 Vestur Sorvagur | 18 | |||
11/08 21:00 | KI Klaksvik | ?-? | IF Fuglafjordur | 18 | |||
Thứ hai, Ngày 12/08/2024 | |||||||
12/08 21:00 | B36 Torshavn | ?-? | Vikingur Gotu | 18 | |||
Thứ sáu, Ngày 16/08/2024 | |||||||
16/08 21:00 | 07 Vestur Sorvagur | ?-? | NSI Runavik | 19 | |||
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | |||||||
18/08 21:00 | IF Fuglafjordur | ?-? | B36 Torshavn | 19 | |||
18/08 21:00 | Vikingur Gotu | ?-? | KI Klaksvik | 19 | |||
18/08 21:00 | EB Streymur | ?-? | Skala Itrottarfelag | 19 | |||
Thứ hai, Ngày 19/08/2024 | |||||||
19/08 21:00 | HB Torshavn | ?-? | Toftir B68 | 19 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623