Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Estonia (Nhóm B) hôm nay - Lịch bóng đá Estonia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 14:00 | Nomme JK Kalju II | ?-? | FC Kuressaare II | 17 | |||
06/07 14:00 | Parnu JK | ?-? | Johvi FC Lokomotiv | 17 | |||
06/07 19:00 | Tartu Kalev | ?-? | Tallinna JK Legion | 17 | |||
06/07 19:00 | Viljandi Tulevik | ?-? | Laanemaa Haapsalu | 17 | |||
06/07 19:00 | Trans Narva B | ?-? | Tartu JK Maag Tammeka B | 17 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 14:00 | FC Kuressaare II | ?-? | Johvi FC Lokomotiv | 18 | |||
13/07 14:00 | Tallinna JK Legion | ?-? | Viljandi Tulevik | 18 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 14:00 | Trans Narva B | ?-? | Parnu JK | 18 | |||
14/07 14:00 | Tartu JK Maag Tammeka B | ?-? | Nomme JK Kalju II | 18 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 14:00 | Johvi FC Lokomotiv | ?-? | Tallinna JK Legion | 19 | |||
20/07 14:00 | Tartu JK Maag Tammeka B | ?-? | Tartu Kalev | 19 | |||
20/07 14:00 | Nomme JK Kalju II | ?-? | Laanemaa Haapsalu | 19 | |||
20/07 14:00 | Parnu JK | ?-? | FC Kuressaare II | 19 | |||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | |||||||
21/07 11:30 | Viljandi Tulevik | ?-? | Trans Narva B | 19 | |||
Thứ sáu, Ngày 26/07/2024 | |||||||
26/07 18:45 | Viljandi Tulevik | ?-? | Johvi FC Lokomotiv | 20 | |||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | |||||||
27/07 14:00 | Tartu Kalev | ?-? | Parnu JK | 20 | |||
27/07 14:00 | FC Kuressaare II | ?-? | Trans Narva B | 20 | |||
Chủ nhật, Ngày 28/07/2024 | |||||||
28/07 11:30 | Nomme JK Kalju II | ?-? | Tallinna JK Legion | 20 | |||
28/07 11:30 | Laanemaa Haapsalu | ?-? | Tartu JK Maag Tammeka B | 20 | |||
Thứ bảy, Ngày 03/08/2024 | |||||||
03/08 14:00 | Tallinna JK Legion | ?-? | Laanemaa Haapsalu | 21 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623