Lịch thi đấu bóng đá Miền nam nữ nước anh hôm nay - Lịch bóng đá Anh
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | |||||||
12/01 21:00 | Oxford United Nữ | ?-? | AFC Wimbledon Nữ | 15 | |||
12/01 21:00 | Milton Keynes Dons Nữ | ?-? | Watford Nữ | 15 | |||
12/01 22:00 | Hashtag United Nữ | ?-? | Plymouth Argyle Nữ | 15 | |||
Thứ tư, Ngày 15/01/2025 | |||||||
15/01 21:00 | Exeter City Nữ | ?-? | Cardiff City Nữ | 15 | |||
Thứ sáu, Ngày 17/01/2025 | |||||||
17/01 21:00 | Lewes Nữ | ?-? | Ipswich Town Nữ | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | |||||||
19/01 21:00 | Cheltenham Town Nữ | ?-? | Billericay Town Nữ | 15 | |||
19/01 22:00 | Hashtag United Nữ | ?-? | Ipswich Town Nữ | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/02/2025 | |||||||
02/02 21:00 | Cheltenham Town Nữ | ?-? | Oxford United Nữ | 16 | |||
02/02 21:00 | Milton Keynes Dons Nữ | ?-? | Cardiff City Nữ | 16 | |||
02/02 21:00 | Watford Nữ | ?-? | Ipswich Town Nữ | 16 | |||
02/02 21:00 | Billericay Town Nữ | ?-? | Exeter City Nữ | 16 | |||
02/02 21:00 | Hashtag United Nữ | ?-? | AFC Wimbledon Nữ | 16 | |||
02/02 21:00 | Plymouth Argyle Nữ | ?-? | Lewes Nữ | 16 | |||
Thứ năm, Ngày 13/02/2025 | |||||||
13/02 02:45 | Lewes Nữ | ?-? | Hashtag United Nữ | 17 | |||
13/02 02:45 | Exeter City Nữ | ?-? | Plymouth Argyle Nữ | 17 | |||
13/02 02:45 | Ipswich Town Nữ | ?-? | Billericay Town Nữ | 17 | |||
13/02 02:45 | Cardiff City Nữ | ?-? | Cheltenham Town Nữ | 17 | |||
13/02 02:45 | AFC Wimbledon Nữ | ?-? | Watford Nữ | 17 | |||
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | |||||||
14/02 02:45 | Oxford United Nữ | ?-? | Milton Keynes Dons Nữ | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | |||||||
16/02 21:00 | Oxford United Nữ | ?-? | Plymouth Argyle Nữ | 13 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623