Lịch thi đấu bóng đá Cúp Liên Đoàn Phần Lan hôm nay - Lịch bóng đá Phần Lan

Thời gian FT Vòng
Thứ sáu, Ngày 17/01/2025
17/01 19:00 Inter Turku ?-? HJK Helsinki A
Thứ bảy, Ngày 18/01/2025
18/01 20:00 KuPs ?-? Ilves Tampere B
Thứ tư, Ngày 22/01/2025
22/01 19:00 FC Haka ?-? KTP Kotka A
Thứ bảy, Ngày 25/01/2025
25/01 19:00 Inter Turku ?-? IFK Mariehamn A
25/01 19:45 Ilves Tampere ?-? SJK Seinajoen B
25/01 23:00 Vaasa VPS ?-? Jaro B
Thứ bảy, Ngày 01/02/2025
01/02 19:00 Gnistan Helsinki ?-? KTP Kotka A
01/02 19:00 FC Haka ?-? Inter Turku A
01/02 20:00 KuPs ?-? Vaasa VPS B
01/02 20:30 Jaro ?-? SJK Seinajoen B
01/02 21:00 AC Oulu ?-? Ilves Tampere B
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025
08/02 19:00 Gnistan Helsinki ?-? IFK Mariehamn A
08/02 19:00 KTP Kotka ?-? Inter Turku A
08/02 20:30 Jaro ?-? KuPs B
08/02 22:00 HJK Helsinki ?-? FC Haka A
08/02 23:00 Vaasa VPS ?-? AC Oulu B
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025
14/02 17:00 HJK Helsinki ?-? IFK Mariehamn A
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025
15/02 19:00 Inter Turku ?-? Gnistan Helsinki A
15/02 19:30 SJK Seinajoen ?-? KuPs B
15/02 19:45 Ilves Tampere ?-? Vaasa VPS B
15/02 21:00 AC Oulu ?-? Jaro B
Thứ ba, Ngày 18/02/2025
18/02 23:00 KTP Kotka ?-? HJK Helsinki A
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025
22/02 19:30 SJK Seinajoen ?-? Vaasa VPS B
22/02 19:45 Ilves Tampere ?-? Jaro B
22/02 20:00 KuPs ?-? AC Oulu B
22/02 23:30 IFK Mariehamn ?-? KTP Kotka A
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025
23/02 23:00 FC Haka ?-? Gnistan Helsinki A
Thứ tư, Ngày 26/02/2025
26/02 22:00 IFK Mariehamn ?-? FC Haka A
26/02 23:00 SJK Seinajoen ?-? AC Oulu B

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623