Lịch thi đấu bóng đá Hạng 1 Mato Grosso Brazil hôm nay - Lịch bóng đá Braxin
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | |||||||
12/01 02:30 | Nova Mutum EC | ?-? | Academia Futebol | 1 | |||
12/01 05:00 | Uniao Rondonopolis MT | ?-? | Mixto EC | 1 | |||
12/01 05:00 | Luverdense | ?-? | EC Primavera MT | 1 | |||
Thứ hai, Ngày 13/01/2025 | |||||||
13/01 05:00 | OperArio MT | ?-? | Cuiaba | 1 | |||
Thứ năm, Ngày 16/01/2025 | |||||||
16/01 04:00 | Academia Futebol | ?-? | OperArio MT | 2 | |||
16/01 06:00 | Mixto EC | ?-? | Nova Mutum EC | 2 | |||
16/01 06:00 | Sport Sinop | ?-? | Luverdense | 2 | |||
Thứ sáu, Ngày 17/01/2025 | |||||||
17/01 06:00 | EC Primavera MT | ?-? | Uniao Rondonopolis MT | 2 | |||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | |||||||
19/01 02:30 | Cuiaba | ?-? | Mixto EC | 3 | |||
19/01 05:00 | OperArio MT | ?-? | Sport Sinop | 3 | |||
Thứ hai, Ngày 20/01/2025 | |||||||
20/01 02:30 | Uniao Rondonopolis MT | ?-? | Academia Futebol | 3 | |||
20/01 03:00 | Luverdense | ?-? | Nova Mutum EC | 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | |||||||
26/01 02:30 | Mixto EC | ?-? | OperArio MT | 4 | |||
26/01 05:00 | Luverdense | ?-? | Uniao Rondonopolis MT | 4 | |||
Thứ hai, Ngày 27/01/2025 | |||||||
27/01 02:30 | Nova Mutum EC | ?-? | Sport Sinop | 4 | |||
27/01 03:00 | EC Primavera MT | ?-? | Cuiaba | 4 | |||
Thứ năm, Ngày 30/01/2025 | |||||||
30/01 04:00 | Uniao Rondonopolis MT | ?-? | OperArio MT | 5 | |||
30/01 04:00 | Academia Futebol | ?-? | EC Primavera MT | 5 | |||
30/01 04:00 | Sport Sinop | ?-? | Mixto EC | 5 | |||
30/01 04:00 | Cuiaba | ?-? | Luverdense | 5 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623