Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bangladesh hôm nay - Lịch bóng đá Bangladesh
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 27/12/2024 | |||||||
27/12 15:30 | Mohammedan Dhaka | ?-? | Fortis Limited | 5 | |||
27/12 15:30 | Dhaka Wanderers | ?-? | Chittagong Abahani | 5 | |||
27/12 18:30 | Bashundhara Kings | ?-? | Brothers Union | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 28/12/2024 | |||||||
28/12 15:30 | Abahani Limited | ?-? | Bangladesh Police Club | 5 | |||
28/12 15:30 | Fakirapool Young Mens Club | ?-? | Rahmatganj MFS | 5 | |||
Thứ sáu, Ngày 03/01/2025 | |||||||
03/01 15:45 | Bangladesh Police Club | ?-? | Bashundhara Kings | 6 | |||
03/01 15:45 | Fortis Limited | ?-? | Abahani Limited | 6 | |||
03/01 15:45 | Brothers Union | ?-? | Fakirapool Young Mens Club | 6 | |||
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | |||||||
04/01 15:45 | Rahmatganj MFS | ?-? | Dhaka Wanderers | 6 | |||
04/01 15:45 | Chittagong Abahani | ?-? | Mohammedan Dhaka | 6 | |||
Thứ sáu, Ngày 10/01/2025 | |||||||
10/01 15:45 | Mohammedan Dhaka | ?-? | Rahmatganj MFS | 7 | |||
10/01 15:45 | Dhaka Wanderers | ?-? | Brothers Union | 7 | |||
10/01 18:30 | Bashundhara Kings | ?-? | Fakirapool Young Mens Club | 7 | |||
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | |||||||
11/01 15:45 | Bangladesh Police Club | ?-? | Fortis Limited | 7 | |||
11/01 15:45 | Abahani Limited | ?-? | Chittagong Abahani | 7 | |||
Thứ sáu, Ngày 17/01/2025 | |||||||
17/01 15:45 | Chittagong Abahani | ?-? | Bangladesh Police Club | 8 | |||
17/01 15:45 | Brothers Union | ?-? | Mohammedan Dhaka | 8 | |||
17/01 15:45 | Fakirapool Young Mens Club | ?-? | Dhaka Wanderers | 8 | |||
Thứ bảy, Ngày 18/01/2025 | |||||||
18/01 15:45 | Rahmatganj MFS | ?-? | Abahani Limited | 8 | |||
18/01 18:30 | Fortis Limited | ?-? | Bashundhara Kings | 8 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623