Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo nữ hôm nay - Lịch bóng đá Áo
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 19:00 | LASK Linz (W) | ?-? | Austria Wien Nữ | 12 | |||
23/11 19:00 | Bergheim/Hof Nữ | ?-? | Union Kleinmunchen Nữ | 12 | |||
23/11 20:00 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | ?-? | Neulengbach Nữ | 12 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 18:45 | Vorderland Nữ | ?-? | Dornbirn Nữ | 12 | |||
24/11 20:00 | First Vienna Nữ | ?-? | St. Polten Nữ | 12 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 21:00 | Neulengbach Nữ | ?-? | LASK Linz (W) | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | |||||||
08/12 16:30 | Union Kleinmunchen Nữ | ?-? | Dornbirn Nữ | 13 | |||
08/12 17:00 | First Vienna Nữ | ?-? | Vorderland Nữ | 13 | |||
08/12 20:00 | Austria Wien Nữ | ?-? | Bergheim/Hof Nữ | 13 | |||
08/12 22:00 | St. Polten Nữ | ?-? | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | |||||||
15/02 19:00 | Bergheim/Hof Nữ | ?-? | Neulengbach Nữ | 14 | |||
15/02 23:00 | St. Polten Nữ | ?-? | LASK Linz (W) | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | |||||||
16/02 20:00 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | ?-? | First Vienna Nữ | 14 | |||
Thứ hai, Ngày 17/02/2025 | |||||||
17/02 00:00 | Dornbirn Nữ | ?-? | Austria Wien Nữ | 14 | |||
17/02 00:00 | Vorderland Nữ | ?-? | Union Kleinmunchen Nữ | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | |||||||
01/03 20:00 | First Vienna Nữ | ?-? | LASK Linz (W) | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | |||||||
02/03 17:00 | Neulengbach Nữ | ?-? | Dornbirn Nữ | 15 | |||
02/03 18:45 | Vorderland Nữ | ?-? | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 15 | |||
02/03 22:00 | St. Polten Nữ | ?-? | Bergheim/Hof Nữ | 15 | |||
Thứ hai, Ngày 03/03/2025 | |||||||
03/03 00:00 | Austria Wien Nữ | ?-? | Union Kleinmunchen Nữ | 15 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623