Lịch thi đấu bóng đá U20 Australia hôm nay - Lịch bóng đá Australia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 12:00 | Armadale SC U20 | ?-? | Perth Glory FC U20 | 15 | |||
06/07 12:00 | Olympic Kingsway U20 | ?-? | Perth RedStar FC U20 | 15 | |||
06/07 12:00 | Bayswater U20 | ?-? | Fremantle City U20 | 15 | |||
06/07 12:00 | Stirling Macedonia U20 | ?-? | Inglewood United U20 | 15 | |||
06/07 12:00 | Balcatta U20 | ?-? | Western Knights U20 | 15 | |||
06/07 12:00 | Pires U20 | ?-? | FloreatAthena U20 | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 12:00 | Fremantle City U20 | ?-? | Stirling Macedonia U20 | 16 | |||
13/07 12:00 | Perth RedStar FC U20 | ?-? | Bayswater U20 | 16 | |||
13/07 12:00 | Armadale SC U20 | ?-? | Western Knights U20 | 16 | |||
13/07 12:00 | Perth Glory FC U20 | ?-? | Olympic Kingsway U20 | 16 | |||
13/07 12:00 | FloreatAthena U20 | ?-? | Inglewood United U20 | 16 | |||
13/07 12:00 | Balcatta U20 | ?-? | Pires U20 | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 12:00 | Olympic Kingsway U20 | ?-? | Western Knights U20 | 17 | |||
20/07 12:00 | Fremantle City U20 | ?-? | Perth RedStar FC U20 | 17 | |||
20/07 12:00 | Stirling Macedonia U20 | ?-? | FloreatAthena U20 | 17 | |||
20/07 12:00 | Inglewood United U20 | ?-? | Balcatta U20 | 17 | |||
20/07 12:00 | Perth Glory FC U20 | ?-? | Bayswater U20 | 17 | |||
20/07 12:00 | Pires U20 | ?-? | Armadale SC U20 | 17 | |||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | |||||||
27/07 12:00 | Perth Glory FC U20 | ?-? | Fremantle City U20 | 18 | |||
27/07 12:00 | Balcatta U20 | ?-? | FloreatAthena U20 | 18 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623